Oát/mét vuông/K
| — |
Oát/mét vuông/%b0C
| — |
Joule/giây/mét vuông/K
| — |
Calo (IT)/giây/cm2/%b0C
| — |
Kilocalorie (IT)/hour/square meter/°C
| — |
Kilocalorie (IT)/giờ/foot vuông/%b0C
| — |
Btu (IT)/giây/foot vuông/%b0F
| — |
Btu (th)/giây/foot vuông/%b0F
| — |
Btu (IT)/giờ/foot vuông/%b0F
| — |
Btu (th)/giờ/foot vuông/%b0F
| — |
CHU/giờ/foot vuông/%b0C
| — |