• Tiếng Việt

Bộ chuyển đổi: Gam

Popular conversions

UnitsSymbols
Gam Kg g kg
Gam Miligam g mg
Gam Tấn (hệ mét) g t
Gam Pao g lbs
Gam Ounce g oz
Gam Ca-ra g car, ct
Gam Tấn (ngắn) g ton (US)
Gam Tấn (dài) g ton (UK)
Gam Đơn vị khối lượng nguyên tử g u
Gam Sự phóng đại g Eg
Gam Petagram g Pg
Gam Teragram g Tg
Gam Gigagram g Gg
Gam Megagram g Mg
Gam Hectogram g hg
Gam Dekagram g dag
Gam Decigram g dg
Gam Centigram g cg
Gam Microgam g µg
Gam Nanogram g ng
Gam Picogram g pg
Gam Hình ảnh xương đùi g fg
Gam Biểu đồ g ag
Gam Dalton
Gam Kilôgam lực vuông giây/mét
Gam Kilôgam g kip
Gam Kip
Gam Sên
Gam Pound-lực vuông giây/foot
Gam Pound (troy hoặc bào chế thuốc)
Gam Tiếng Anh g pdl
Gam Tấn (xét nghiệm) (US) g AT (US)
Gam Tấn (xét nghiệm) (Anh) g AT (UK)
Gam Kiloton (hệ mét) g kt
Gam Tạ (số liệu) g cwt
Gam Hạng trăm (Mỹ)
Gam Hạng trăm (Anh)
Gam Quý (Mỹ) g qr (US)
Gam Quý (Anh) g qr (UK)
Gam Đá (Mỹ)
Gam Đá (Anh)
Gam Tấn g t
Gam Hạng xu g pwt
Gam Sự đắn đo (bác sĩ bào chế thuốc) g s.ap
Gam Ngũ cốc g gr
Gam Gamma
Gam Tài năng (Kinh thánh tiếng Do Thái)
Gam Mina (tiếng Do Thái trong Kinh thánh)
Gam Shekel (tiếng Do Thái trong Kinh thánh)
Gam Bekan (tiếng Do Thái trong Kinh thánh)
Gam Gerah (tiếng Do Thái trong Kinh thánh)
Gam Tài năng (Kinh thánh tiếng Hy Lạp)
Gam Mina (Kinh thánh Hy Lạp)
Gam Tetradrachma (Kinh thánh Hy Lạp)
Gam Didrachma (Kinh thánh Hy Lạp)
Gam Drachma (Kinh thánh Hy Lạp)
Gam Denarius (Kinh thánh La Mã)
Gam Assarion (Kinh thánh La Mã)
Gam Quadrans (Kinh thánh La Mã)
Gam Lepton (Kinh thánh La Mã)
Gam Khối lượng Planck
Gam Khối lượng electron (phần còn lại)
Gam Khối lượng muon
Gam Khối lượng proton
Gam Khối lượng neutron
Gam Khối lượng deuteron
Gam Khối lượng trái đất
Gam Khối lượng của mặt trời