Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Héc ta (ha) to mét vuông (ft²)
Bảng chuyển đổi (ha to ft²)
Héc ta (ha) | Mét vuông (ft²) |
---|---|
0.001 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107.63910416709722) $} ft² |
0.01 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1076.391041670972) $} ft² |
0.1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10763.910416709721) $} ft² |
1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107639.10416709722) $} ft² |
2 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(215278.20833419444) $} ft² |
3 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(322917.3125012916) $} ft² |
4 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(430556.4166683889) $} ft² |
5 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(538195.5208354861) $} ft² |
6 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(645834.6250025833) $} ft² |
7 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(753473.7291696805) $} ft² |
8 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(861112.8333367778) $} ft² |
9 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(968751.937503875) $} ft² |
10 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1076391.0416709722) $} ft² |
20 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2152782.0833419445) $} ft² |
30 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3229173.1250129165) $} ft² |
40 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4305564.166683889) $} ft² |
50 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5381955.208354861) $} ft² |
60 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6458346.250025833) $} ft² |
70 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7534737.2916968055) $} ft² |
80 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8611128.333367778) $} ft² |
90 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9687519.375038749) $} ft² |
100 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10763910.416709721) $} ft² |
1000 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107639104.16709721) $} ft² |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Héc ta Mét vuông | ha m² |
Héc ta Kilomet vuông | ha km² |
Héc ta Thước vuông | ha cm² |
Héc ta Milimet vuông | ha mm² |
Héc ta Micromet vuông | ha µm² |
Héc ta Mẫu Anh | ha ac |
Héc ta Dặm vuông | ha mi² |
Héc ta Sân vuông | ha yd² |
Héc ta Inch vuông | ha in² |
Héc ta Hecta vuông | ha hm² |
Héc ta Dekamet vuông | ha dam² |
Héc ta Decimet vuông | ha dm² |
Héc ta Nanomet vuông | ha nm² |
Héc ta Là | ha a |
Héc ta Chuồng trại | ha b |
Héc ta Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Héc ta Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Inch tròn | — |
Héc ta Thị trấn | — |
Héc ta Phần | — |
Héc ta Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ha ac |
Héc ta Cây roi | — |
Héc ta Dây chuyền vuông | ha ch² |
Héc ta Thanh vuông | — |
Héc ta Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Cá rô vuông | — |
Héc ta Cực vuông | — |
Héc ta Triệu vuông | ha mil² |
Héc ta Mil tròn | — |
Héc ta Trang trại | — |
Héc ta Sabin | — |
Héc ta Hăng hái | — |
Héc ta Cuerda | — |
Héc ta Quảng trường | — |
Héc ta Varas castellanas cuad | — |
Héc ta Varas conuqueras cuad | — |
Héc ta Mặt cắt điện tử | — |