Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Héc ta (ha) to foot vuông (khảo sát ở Mỹ)
Bảng chuyển đổi
Héc ta (ha) | Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) |
---|---|
0.001 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107.63867362649145) $} |
0.01 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1076.3867362649146) $} |
0.1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10763.867362649145) $} |
1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107638.67362649145) $} |
2 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(215277.3472529829) $} |
3 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(322916.02087947435) $} |
4 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(430554.6945059658) $} |
5 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(538193.3681324573) $} |
6 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(645832.0417589487) $} |
7 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(753470.7153854402) $} |
8 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(861109.3890119316) $} |
9 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(968748.062638423) $} |
10 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1076386.7362649145) $} |
20 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2152773.472529829) $} |
30 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3229160.2087947438) $} |
40 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4305546.945059658) $} |
50 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5381933.681324572) $} |
60 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6458320.4175894875) $} |
70 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7534707.153854402) $} |
80 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8611093.890119316) $} |
90 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9687480.62638423) $} |
100 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10763867.362649145) $} |
1000 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107638673.62649146) $} |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Héc ta Mét vuông | ha m² |
Héc ta Kilomet vuông | ha km² |
Héc ta Thước vuông | ha cm² |
Héc ta Milimet vuông | ha mm² |
Héc ta Micromet vuông | ha µm² |
Héc ta Mẫu Anh | ha ac |
Héc ta Dặm vuông | ha mi² |
Héc ta Sân vuông | ha yd² |
Héc ta Mét vuông | ha ft² |
Héc ta Inch vuông | ha in² |
Héc ta Hecta vuông | ha hm² |
Héc ta Dekamet vuông | ha dam² |
Héc ta Decimet vuông | ha dm² |
Héc ta Nanomet vuông | ha nm² |
Héc ta Là | ha a |
Héc ta Chuồng trại | ha b |
Héc ta Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Héc ta Inch tròn | — |
Héc ta Thị trấn | — |
Héc ta Phần | — |
Héc ta Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ha ac |
Héc ta Cây roi | — |
Héc ta Dây chuyền vuông | ha ch² |
Héc ta Thanh vuông | — |
Héc ta Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Cá rô vuông | — |
Héc ta Cực vuông | — |
Héc ta Triệu vuông | ha mil² |
Héc ta Mil tròn | — |
Héc ta Trang trại | — |
Héc ta Sabin | — |
Héc ta Hăng hái | — |
Héc ta Cuerda | — |
Héc ta Quảng trường | — |
Héc ta Varas castellanas cuad | — |
Héc ta Varas conuqueras cuad | — |
Héc ta Mặt cắt điện tử | — |