Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Héc ta (ha) to inch tròn
Bảng chuyển đổi
Héc ta (ha) | Inch tròn |
---|---|
0.001 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19735.251599788833) $} |
0.01 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(197352.51599788835) $} |
0.1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1973525.1599788833) $} |
1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19735251.599788833) $} |
2 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(39470503.19957767) $} |
3 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(59205754.799366504) $} |
4 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(78941006.39915533) $} |
5 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(98676257.99894416) $} |
6 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(118411509.59873301) $} |
7 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(138146761.19852185) $} |
8 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(157882012.79831067) $} |
9 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(177617264.3980995) $} |
10 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(197352515.99788833) $} |
20 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(394705031.99577665) $} |
30 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(592057547.993665) $} |
40 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(789410063.9915533) $} |
50 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(986762579.9894418) $} |
60 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1184115095.98733) $} |
70 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1381467611.9852183) $} |
80 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1578820127.9831066) $} |
90 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1776172643.9809952) $} |
100 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1973525159.9788835) $} |
1000 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19735251599.788834) $} |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Héc ta Mét vuông | ha m² |
Héc ta Kilomet vuông | ha km² |
Héc ta Thước vuông | ha cm² |
Héc ta Milimet vuông | ha mm² |
Héc ta Micromet vuông | ha µm² |
Héc ta Mẫu Anh | ha ac |
Héc ta Dặm vuông | ha mi² |
Héc ta Sân vuông | ha yd² |
Héc ta Mét vuông | ha ft² |
Héc ta Inch vuông | ha in² |
Héc ta Hecta vuông | ha hm² |
Héc ta Dekamet vuông | ha dam² |
Héc ta Decimet vuông | ha dm² |
Héc ta Nanomet vuông | ha nm² |
Héc ta Là | ha a |
Héc ta Chuồng trại | ha b |
Héc ta Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Héc ta Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Thị trấn | — |
Héc ta Phần | — |
Héc ta Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ha ac |
Héc ta Cây roi | — |
Héc ta Dây chuyền vuông | ha ch² |
Héc ta Thanh vuông | — |
Héc ta Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Cá rô vuông | — |
Héc ta Cực vuông | — |
Héc ta Triệu vuông | ha mil² |
Héc ta Mil tròn | — |
Héc ta Trang trại | — |
Héc ta Sabin | — |
Héc ta Hăng hái | — |
Héc ta Cuerda | — |
Héc ta Quảng trường | — |
Héc ta Varas castellanas cuad | — |
Héc ta Varas conuqueras cuad | — |
Héc ta Mặt cắt điện tử | — |