Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Héc ta (ha) to trang trại
Bảng chuyển đổi
Héc ta (ha) | Trang trại |
---|---|
0.001 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.5444086341697833e-05) $} |
0.01 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.00015444086341697834) $} |
0.1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0015444086341697832) $} |
1 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.015444086341697832) $} |
2 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.030888172683395665) $} |
3 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0463322590250935) $} |
4 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.06177634536679133) $} |
5 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.07722043170848916) $} |
6 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.092664518050187) $} |
7 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.10810860439188483) $} |
8 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.12355269073358266) $} |
9 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.1389967770752805) $} |
10 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.15444086341697832) $} |
20 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.30888172683395665) $} |
30 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.463322590250935) $} |
40 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.6177634536679133) $} |
50 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.7722043170848917) $} |
60 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.92664518050187) $} |
70 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0810860439188483) $} |
80 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.2355269073358266) $} |
90 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.389967770752805) $} |
100 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.5444086341697834) $} |
1000 ha | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(15.444086341697833) $} |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Héc ta Mét vuông | ha m² |
Héc ta Kilomet vuông | ha km² |
Héc ta Thước vuông | ha cm² |
Héc ta Milimet vuông | ha mm² |
Héc ta Micromet vuông | ha µm² |
Héc ta Mẫu Anh | ha ac |
Héc ta Dặm vuông | ha mi² |
Héc ta Sân vuông | ha yd² |
Héc ta Mét vuông | ha ft² |
Héc ta Inch vuông | ha in² |
Héc ta Hecta vuông | ha hm² |
Héc ta Dekamet vuông | ha dam² |
Héc ta Decimet vuông | ha dm² |
Héc ta Nanomet vuông | ha nm² |
Héc ta Là | ha a |
Héc ta Chuồng trại | ha b |
Héc ta Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Héc ta Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Inch tròn | — |
Héc ta Thị trấn | — |
Héc ta Phần | — |
Héc ta Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ha ac |
Héc ta Cây roi | — |
Héc ta Dây chuyền vuông | ha ch² |
Héc ta Thanh vuông | — |
Héc ta Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Cá rô vuông | — |
Héc ta Cực vuông | — |
Héc ta Triệu vuông | ha mil² |
Héc ta Mil tròn | — |
Héc ta Sabin | — |
Héc ta Hăng hái | — |
Héc ta Cuerda | — |
Héc ta Quảng trường | — |
Héc ta Varas castellanas cuad | — |
Héc ta Varas conuqueras cuad | — |
Héc ta Mặt cắt điện tử | — |