Hecta vuông (hm²) to mẫu Anh (ac)
Bảng chuyển đổi (hm² to ac)
Hecta vuông (hm²) | Mẫu Anh (ac) |
---|---|
0.001 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0024710538146716535) $} ac |
0.01 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.024710538146716532) $} ac |
0.1 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.24710538146716532) $} ac |
1 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.471053814671653) $} ac |
2 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.942107629343306) $} ac |
3 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.41316144401496) $} ac |
4 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.884215258686613) $} ac |
5 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(12.355269073358267) $} ac |
6 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(14.82632288802992) $} ac |
7 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(17.297376702701573) $} ac |
8 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19.768430517373226) $} ac |
9 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(22.23948433204488) $} ac |
10 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(24.710538146716534) $} ac |
20 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(49.42107629343307) $} ac |
30 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(74.1316144401496) $} ac |
40 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(98.84215258686613) $} ac |
50 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(123.55269073358266) $} ac |
60 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(148.2632288802992) $} ac |
70 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(172.97376702701573) $} ac |
80 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(197.68430517373227) $} ac |
90 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(222.39484332044879) $} ac |
100 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(247.10538146716533) $} ac |
1000 hm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2471.0538146716535) $} ac |
Chuyển đổi phổ biến
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Mẫu Anh Mét vuông | ac m² |
Mẫu Anh Kilomet vuông | ac km² |
Mẫu Anh Thước vuông | ac cm² |
Mẫu Anh Milimet vuông | ac mm² |
Mẫu Anh Micromet vuông | ac µm² |
Mẫu Anh Héc ta | ac ha |
Mẫu Anh Dặm vuông | ac mi² |
Mẫu Anh Sân vuông | ac yd² |
Mẫu Anh Mét vuông | ac ft² |
Mẫu Anh Inch vuông | ac in² |
Mẫu Anh Hecta vuông | ac hm² |
Mẫu Anh Dekamet vuông | ac dam² |
Mẫu Anh Decimet vuông | ac dm² |
Mẫu Anh Nanomet vuông | ac nm² |
Mẫu Anh Là | ac a |
Mẫu Anh Chuồng trại | ac b |
Mẫu Anh Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Mẫu Anh Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Mẫu Anh Inch tròn | — |
Mẫu Anh Thị trấn | — |
Mẫu Anh Phần | — |
Mẫu Anh Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ac ac |
Mẫu Anh Cây roi | — |
Mẫu Anh Dây chuyền vuông | ac ch² |
Mẫu Anh Thanh vuông | — |
Mẫu Anh Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Mẫu Anh Cá rô vuông | — |
Mẫu Anh Cực vuông | — |
Mẫu Anh Triệu vuông | ac mil² |
Mẫu Anh Mil tròn | — |
Mẫu Anh Trang trại | — |
Mẫu Anh Sabin | — |
Mẫu Anh Hăng hái | — |
Mẫu Anh Cuerda | — |
Mẫu Anh Quảng trường | — |
Mẫu Anh Varas castellanas cuad | — |
Mẫu Anh Varas conuqueras cuad | — |
Mẫu Anh Mặt cắt điện tử | — |
Siêu dữ liệu
Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025