Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Nanomet vuông (nm²) to là (a)
Bảng chuyển đổi (nm² to a)
Nanomet vuông (nm²) | Là (a) |
---|---|
0.001 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000001e-23) $} a |
0.01 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-22) $} a |
0.1 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000001e-21) $} a |
1 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000001e-20) $} a |
2 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.0000000000000002e-20) $} a |
3 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e-20) $} a |
4 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.0000000000000004e-20) $} a |
5 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5.0000000000000005e-20) $} a |
6 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e-20) $} a |
7 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-20) $} a |
8 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8.000000000000001e-20) $} a |
9 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.000000000000001e-20) $} a |
10 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000001e-19) $} a |
20 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.0000000000000002e-19) $} a |
30 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e-19) $} a |
40 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.0000000000000004e-19) $} a |
50 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e-19) $} a |
60 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e-19) $} a |
70 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-19) $} a |
80 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8.000000000000001e-19) $} a |
90 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-19) $} a |
100 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-18) $} a |
1000 nm² | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-17) $} a |
Chuyển đổi phổ biến
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Là Mét vuông | a m² |
Là Kilomet vuông | a km² |
Là Thước vuông | a cm² |
Là Milimet vuông | a mm² |
Là Micromet vuông | a µm² |
Là Héc ta | a ha |
Là Mẫu Anh | a ac |
Là Dặm vuông | a mi² |
Là Sân vuông | a yd² |
Là Mét vuông | a ft² |
Là Inch vuông | a in² |
Là Hecta vuông | a hm² |
Là Dekamet vuông | a dam² |
Là Decimet vuông | a dm² |
Là Nanomet vuông | a nm² |
Là Chuồng trại | a b |
Là Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Là Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Là Inch tròn | — |
Là Thị trấn | — |
Là Phần | — |
Là Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | a ac |
Là Cây roi | — |
Là Dây chuyền vuông | a ch² |
Là Thanh vuông | — |
Là Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Là Cá rô vuông | — |
Là Cực vuông | — |
Là Triệu vuông | a mil² |
Là Mil tròn | — |
Là Trang trại | — |
Là Sabin | — |
Là Hăng hái | — |
Là Cuerda | — |
Là Quảng trường | — |
Là Varas castellanas cuad | — |
Là Varas conuqueras cuad | — |
Là Mặt cắt điện tử | — |