Là Mét vuông
| a m² |
Là Kilomet vuông
| a km² |
Là Thước vuông
| a cm² |
Là Milimet vuông
| a mm² |
Là Micromet vuông
| a µm² |
Là Héc ta
| a ha |
Là Mẫu Anh
| a ac |
Là Dặm vuông
| a mi² |
Là Sân vuông
| a yd² |
Là Mét vuông
| a ft² |
Là Inch vuông
| a in² |
Là Hecta vuông
| a hm² |
Là Dekamet vuông
| a dam² |
Là Decimet vuông
| a dm² |
Là Nanomet vuông
| a nm² |
Là Chuồng trại
| a b |
Là Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ)
| — |
Là Foot vuông (khảo sát ở Mỹ)
| — |
Là Inch tròn
| — |
Là Thị trấn
| — |
Là Phần
| — |
Là Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ)
| a ac |
Là Cây roi
| — |
Là Dây chuyền vuông
| a ch² |
Là Thanh vuông
| — |
Là Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ)
| — |
Là Cá rô vuông
| — |
Là Cực vuông
| — |
Là Triệu vuông
| a mil² |
Là Mil tròn
| — |
Là Trang trại
| — |
Là Sabin
| — |
Là Hăng hái
| — |
Là Cuerda
| — |
Là Quảng trường
| — |
Là Varas castellanas cuad
| — |
Là Varas conuqueras cuad
| — |
Là Mặt cắt điện tử
| — |