Chuyển đổi đơn vị

Inch tròn to hăng hái

Bảng chuyển đổi

Inch tròn Hăng hái
0.001 0.0000000001
0.01 0.0000000015
0.1 0.0000000148
1 0.0000001482
2 0.0000002964
3 0.0000004446
4 0.0000005928
5 0.000000741
6 0.0000008892
7 0.0000010375
8 0.0000011857
9 0.0000013339
10 0.0000014821
20 0.0000029642
30 0.0000044462
40 0.0000059283
50 0.0000074104
60 0.0000088925
70 0.0000103746
80 0.0000118566
90 0.0000133387
100 0.0000148208
1000 0.0001482081

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến