Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Cá rô vuông to Héc ta (ha)
Bảng chuyển đổi
Cá rô vuông | Héc ta (ha) |
---|---|
0.001 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.529285264e-06) $} ha |
0.01 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.529285264e-05) $} ha |
0.1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0002529285264) $} ha |
1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.002529285264) $} ha |
2 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.005058570528) $} ha |
3 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0075878557919999996) $} ha |
4 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.010117141056) $} ha |
5 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.012646426320000001) $} ha |
6 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.015175711583999999) $} ha |
7 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.017704996848) $} ha |
8 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.020234282112) $} ha |
9 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.022763567376) $} ha |
10 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.025292852640000002) $} ha |
20 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.050585705280000004) $} ha |
30 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.07587855792) $} ha |
40 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.10117141056000001) $} ha |
50 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.1264642632) $} ha |
60 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.15175711584) $} ha |
70 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.17704996848000001) $} ha |
80 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.20234282112000002) $} ha |
90 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.22763567376000002) $} ha |
100 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.2529285264) $} ha |
1000 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.5292852640000003) $} ha |
Chuyển đổi phổ biến
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Héc ta Mét vuông | ha m² |
Héc ta Kilomet vuông | ha km² |
Héc ta Thước vuông | ha cm² |
Héc ta Milimet vuông | ha mm² |
Héc ta Micromet vuông | ha µm² |
Héc ta Mẫu Anh | ha ac |
Héc ta Dặm vuông | ha mi² |
Héc ta Sân vuông | ha yd² |
Héc ta Mét vuông | ha ft² |
Héc ta Inch vuông | ha in² |
Héc ta Hecta vuông | ha hm² |
Héc ta Dekamet vuông | ha dam² |
Héc ta Decimet vuông | ha dm² |
Héc ta Nanomet vuông | ha nm² |
Héc ta Là | ha a |
Héc ta Chuồng trại | ha b |
Héc ta Dặm vuông (khảo sát của Hoa Kỳ) | — |
Héc ta Foot vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Inch tròn | — |
Héc ta Thị trấn | — |
Héc ta Phần | — |
Héc ta Mẫu Anh (khảo sát của Hoa Kỳ) | ha ac |
Héc ta Cây roi | — |
Héc ta Dây chuyền vuông | ha ch² |
Héc ta Thanh vuông | — |
Héc ta Thanh vuông (khảo sát ở Mỹ) | — |
Héc ta Cá rô vuông | — |
Héc ta Cực vuông | — |
Héc ta Triệu vuông | ha mil² |
Héc ta Mil tròn | — |
Héc ta Trang trại | — |
Héc ta Sabin | — |
Héc ta Hăng hái | — |
Héc ta Cuerda | — |
Héc ta Quảng trường | — |
Héc ta Varas castellanas cuad | — |
Héc ta Varas conuqueras cuad | — |
Héc ta Mặt cắt điện tử | — |