Chuyển đổi đơn vị

Trang trại to hecta vuông (hm²)

Bảng chuyển đổi

Trang trại Hecta vuông (hm²)
0.001 0.0647497028 hm²
0.01 0.6474970276 hm²
0.1 6.4749702758 hm²
1 64.7497027584 hm²
2 129.4994055168 hm²
3 194.2491082752 hm²
4 258.9988110336 hm²
5 323.748513792 hm²
6 388.4982165504 hm²
7 453.2479193088 hm²
8 517.9976220672 hm²
9 582.7473248256 hm²
10 647.497027584 hm²
20 1294.994055168 hm²
30 1942.491082752 hm²
40 2589.988110336 hm²
50 3237.48513792 hm²
60 3884.982165504 hm²
70 4532.479193088 hm²
80 5179.976220672 hm²
90 5827.473248256 hm²
100 6474.97027584 hm²
1000 64749.7027584 hm²

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến