Chuyển đổi đơn vị

BTU (IT) (Btu (IT), Btu) to calo (th) (cal (th))

Bảng chuyển đổi (Btu (IT), Btu to cal (th))

BTU (IT) (Btu (IT), Btu) Calo (th) (cal (th))
0.001 Btu (IT), Btu 0.2521644007 cal (th)
0.01 Btu (IT), Btu 2.5216440072 cal (th)
0.1 Btu (IT), Btu 25.2164400722 cal (th)
1 Btu (IT), Btu 252.1644007218 cal (th)
2 Btu (IT), Btu 504.3288014436 cal (th)
3 Btu (IT), Btu 756.4932021654 cal (th)
4 Btu (IT), Btu 1008.6576028872 cal (th)
5 Btu (IT), Btu 1260.822003609 cal (th)
6 Btu (IT), Btu 1512.9864043308 cal (th)
7 Btu (IT), Btu 1765.1508050526 cal (th)
8 Btu (IT), Btu 2017.3152057744 cal (th)
9 Btu (IT), Btu 2269.4796064962 cal (th)
10 Btu (IT), Btu 2521.644007218 cal (th)
20 Btu (IT), Btu 5043.2880144359 cal (th)
30 Btu (IT), Btu 7564.9320216539 cal (th)
40 Btu (IT), Btu 10086.5760288719 cal (th)
50 Btu (IT), Btu 12608.2200360899 cal (th)
60 Btu (IT), Btu 15129.8640433078 cal (th)
70 Btu (IT), Btu 17651.5080505258 cal (th)
80 Btu (IT), Btu 20173.1520577438 cal (th)
90 Btu (IT), Btu 22694.7960649618 cal (th)
100 Btu (IT), Btu 25216.4400721797 cal (th)
1000 Btu (IT), Btu 252164.4007217973 cal (th)

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
BTU (IT) Jun Btu (IT), Btu J
BTU (IT) Kilôgam Btu (IT), Btu kJ
BTU (IT) Kilowatt giờ Btu (IT), Btu kW*h
BTU (IT) Watt-giờ Btu (IT), Btu W*h
BTU (IT) Calo (dinh dưỡng)
BTU (IT) Mã lực (số liệu) giờ
BTU (IT) Btu (th) Btu (IT), Btu Btu (th)
BTU (IT) Gigajoule Btu (IT), Btu GJ
BTU (IT) Megajoule Btu (IT), Btu MJ
BTU (IT) Milijoule Btu (IT), Btu mJ
BTU (IT) Microjoule Btu (IT), Btu µJ
BTU (IT) Nanojoule Btu (IT), Btu nJ
BTU (IT) Attojoule Btu (IT), Btu aJ
BTU (IT) Megaelectron-volt Btu (IT), Btu MeV
BTU (IT) Kiloelectron-volt Btu (IT), Btu keV
BTU (IT) Electron-volt Btu (IT), Btu eV
BTU (IT)
BTU (IT) Gigawatt-giờ Btu (IT), Btu GW*h
BTU (IT) Megawatt-giờ Btu (IT), Btu MW*h
BTU (IT) Kilowatt giây Btu (IT), Btu kW*s
BTU (IT) Watt-giây Btu (IT), Btu W*s
BTU (IT) Mét newton Btu (IT), Btu N*m
BTU (IT) Giờ mã lực Btu (IT), Btu hp*h
BTU (IT) Kilocalo (IT) Btu (IT), Btu kcal (IT)
BTU (IT) Kilocalo (th) Btu (IT), Btu kcal (th)
BTU (IT) Calo (IT) Btu (IT), Btu cal (IT), cal
BTU (IT) Mega Btu (CNTT) Btu (IT), Btu MBtu (IT)
BTU (IT) Tấn giờ (làm lạnh)
BTU (IT) Dầu nhiên liệu tương đương @kiloliter
BTU (IT) Dầu nhiên liệu tương đương @barrel (Mỹ)
BTU (IT) Gigaton Btu (IT), Btu Gton
BTU (IT) Megaton Btu (IT), Btu Mton
BTU (IT) Kiloton Btu (IT), Btu kton
BTU (IT) Tấn (thuốc nổ)
BTU (IT) Centimet dyne Btu (IT), Btu dyn*cm
BTU (IT) Máy đo lực gram Btu (IT), Btu gf*m
BTU (IT) Centimet gam lực
BTU (IT) Kilôgam lực cm
BTU (IT) Máy đo lực kilogam
BTU (IT) Mét kilopond Btu (IT), Btu kp*m
BTU (IT) Chân lực Btu (IT), Btu lbf*ft
BTU (IT) Lực pound Btu (IT), Btu lbf*in
BTU (IT) Lực ounce inch Btu (IT), Btu ozf*in
BTU (IT) Nhịp chân Btu (IT), Btu ft*lbf
BTU (IT) Inch pound Btu (IT), Btu in*lbf
BTU (IT) Inch-ounce Btu (IT), Btu in*ozf
BTU (IT) Chân đập Btu (IT), Btu pdl*ft
BTU (IT) Nhiệt
BTU (IT) Nhiệt (EC)
BTU (IT) Nhiệt (Mỹ)
BTU (IT) Năng lượng Hartree
BTU (IT) Hằng số Rydberg

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Calo (th) Jun cal (th) J
Calo (th) Kilôgam cal (th) kJ
Calo (th) Kilowatt giờ cal (th) kW*h
Calo (th) Watt-giờ cal (th) W*h
Calo (th) Calo (dinh dưỡng)
Calo (th) Mã lực (số liệu) giờ
Calo (th) BTU (IT) cal (th) Btu (IT), Btu
Calo (th) Btu (th) cal (th) Btu (th)
Calo (th) Gigajoule cal (th) GJ
Calo (th) Megajoule cal (th) MJ
Calo (th) Milijoule cal (th) mJ
Calo (th) Microjoule cal (th) µJ
Calo (th) Nanojoule cal (th) nJ
Calo (th) Attojoule cal (th) aJ
Calo (th) Megaelectron-volt cal (th) MeV
Calo (th) Kiloelectron-volt cal (th) keV
Calo (th) Electron-volt cal (th) eV
Calo (th)
Calo (th) Gigawatt-giờ cal (th) GW*h
Calo (th) Megawatt-giờ cal (th) MW*h
Calo (th) Kilowatt giây cal (th) kW*s
Calo (th) Watt-giây cal (th) W*s
Calo (th) Mét newton cal (th) N*m
Calo (th) Giờ mã lực cal (th) hp*h
Calo (th) Kilocalo (IT) cal (th) kcal (IT)
Calo (th) Kilocalo (th) cal (th) kcal (th)
Calo (th) Calo (IT) cal (th) cal (IT), cal
Calo (th) Mega Btu (CNTT) cal (th) MBtu (IT)
Calo (th) Tấn giờ (làm lạnh)
Calo (th) Dầu nhiên liệu tương đương @kiloliter
Calo (th) Dầu nhiên liệu tương đương @barrel (Mỹ)
Calo (th) Gigaton cal (th) Gton
Calo (th) Megaton cal (th) Mton
Calo (th) Kiloton cal (th) kton
Calo (th) Tấn (thuốc nổ)
Calo (th) Centimet dyne cal (th) dyn*cm
Calo (th) Máy đo lực gram cal (th) gf*m
Calo (th) Centimet gam lực
Calo (th) Kilôgam lực cm
Calo (th) Máy đo lực kilogam
Calo (th) Mét kilopond cal (th) kp*m
Calo (th) Chân lực cal (th) lbf*ft
Calo (th) Lực pound cal (th) lbf*in
Calo (th) Lực ounce inch cal (th) ozf*in
Calo (th) Nhịp chân cal (th) ft*lbf
Calo (th) Inch pound cal (th) in*lbf
Calo (th) Inch-ounce cal (th) in*ozf
Calo (th) Chân đập cal (th) pdl*ft
Calo (th) Nhiệt
Calo (th) Nhiệt (EC)
Calo (th) Nhiệt (Mỹ)
Calo (th) Năng lượng Hartree
Calo (th) Hằng số Rydberg