Btu (th) Jun
|
Btu (th) J
|
Btu (th) Kilôgam
|
Btu (th) kJ
|
Btu (th) Kilowatt giờ
|
Btu (th) kW*h
|
Btu (th) Watt-giờ
|
Btu (th) W*h
|
Btu (th) Calo (dinh dưỡng)
|
—
|
Btu (th) Mã lực (số liệu) giờ
|
—
|
Btu (th) BTU (IT)
|
Btu (th) Btu (IT), Btu
|
Btu (th) Gigajoule
|
Btu (th) GJ
|
Btu (th) Megajoule
|
Btu (th) MJ
|
Btu (th) Milijoule
|
Btu (th) mJ
|
Btu (th) Microjoule
|
Btu (th) µJ
|
Btu (th) Nanojoule
|
Btu (th) nJ
|
Btu (th) Attojoule
|
Btu (th) aJ
|
Btu (th) Megaelectron-volt
|
Btu (th) MeV
|
Btu (th) Kiloelectron-volt
|
Btu (th) keV
|
Btu (th) Electron-volt
|
Btu (th) eV
|
Btu (th) Ờ
|
—
|
Btu (th) Gigawatt-giờ
|
Btu (th) GW*h
|
Btu (th) Megawatt-giờ
|
Btu (th) MW*h
|
Btu (th) Kilowatt giây
|
Btu (th) kW*s
|
Btu (th) Watt-giây
|
Btu (th) W*s
|
Btu (th) Mét newton
|
Btu (th) N*m
|
Btu (th) Giờ mã lực
|
Btu (th) hp*h
|
Btu (th) Kilocalo (IT)
|
Btu (th) kcal (IT)
|
Btu (th) Kilocalo (th)
|
Btu (th) kcal (th)
|
Btu (th) Calo (IT)
|
Btu (th) cal (IT), cal
|
Btu (th) Calo (th)
|
Btu (th) cal (th)
|
Btu (th) Mega Btu (CNTT)
|
Btu (th) MBtu (IT)
|
Btu (th) Tấn giờ (làm lạnh)
|
—
|
Btu (th) Dầu nhiên liệu tương đương @kiloliter
|
—
|
Btu (th) Dầu nhiên liệu tương đương @barrel (Mỹ)
|
—
|
Btu (th) Gigaton
|
Btu (th) Gton
|
Btu (th) Megaton
|
Btu (th) Mton
|
Btu (th) Kiloton
|
Btu (th) kton
|
Btu (th) Tấn (thuốc nổ)
|
—
|
Btu (th) Centimet dyne
|
Btu (th) dyn*cm
|
Btu (th) Máy đo lực gram
|
Btu (th) gf*m
|
Btu (th) Centimet gam lực
|
—
|
Btu (th) Kilôgam lực cm
|
—
|
Btu (th) Máy đo lực kilogam
|
—
|
Btu (th) Mét kilopond
|
Btu (th) kp*m
|
Btu (th) Chân lực
|
Btu (th) lbf*ft
|
Btu (th) Lực pound
|
Btu (th) lbf*in
|
Btu (th) Lực ounce inch
|
Btu (th) ozf*in
|
Btu (th) Nhịp chân
|
Btu (th) ft*lbf
|
Btu (th) Inch pound
|
Btu (th) in*lbf
|
Btu (th) Inch-ounce
|
Btu (th) in*ozf
|
Btu (th) Chân đập
|
Btu (th) pdl*ft
|
Btu (th) Nhiệt
|
—
|
Btu (th) Nhiệt (EC)
|
—
|
Btu (th) Nhiệt (Mỹ)
|
—
|
Btu (th) Năng lượng Hartree
|
—
|
Btu (th) Hằng số Rydberg
|
—
|