Oát (W) to MBtu (CNTT)/giờ (MBtu/h)

Bảng chuyển đổi (W to MBtu/h)

Oát (W) MBtu (CNTT)/giờ (MBtu/h)
0.001 W 0.0000000034 MBtu/h
0.01 W 0.0000000341 MBtu/h
0.1 W 0.0000003412 MBtu/h
1 W 0.0000034121 MBtu/h
2 W 0.0000068243 MBtu/h
3 W 0.0000102364 MBtu/h
4 W 0.0000136486 MBtu/h
5 W 0.0000170607 MBtu/h
6 W 0.0000204728 MBtu/h
7 W 0.000023885 MBtu/h
8 W 0.0000272971 MBtu/h
9 W 0.0000307093 MBtu/h
10 W 0.0000341214 MBtu/h
20 W 0.0000682428 MBtu/h
30 W 0.0001023642 MBtu/h
40 W 0.0001364857 MBtu/h
50 W 0.0001706071 MBtu/h
60 W 0.0002047285 MBtu/h
70 W 0.0002388499 MBtu/h
80 W 0.0002729713 MBtu/h
90 W 0.0003070927 MBtu/h
100 W 0.0003412142 MBtu/h
1000 W 0.0034121416 MBtu/h

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Oát Exawatt W EW
Oát Petawatt W PW
Oát Terawatt W TW
Oát Gigawatt W GW
Oát Megawatt W MW
Oát Kilowatt W kW
Oát Hectowatt W hW
Oát Dekawatt W daW
Oát Deciwatt W dW
Oát Centiwatt W cW
Oát Miliwatt W mW
Oát Microwatt W µW
Oát Nanowatt W nW
Oát Picowatt W pW
Oát Femtowatt W fW
Oát Attowatt W aW
Oát Mã lực W hp, hp (UK)
Oát Mã lực (550 ft*lbf/s)
Oát Mã lực (số liệu)
Oát Mã lực (nồi hơi)
Oát Mã lực (điện)
Oát Mã lực (nước)
Oát Pferdestarke (ps)
Oát Btu (CNTT)/giờ W Btu/h
Oát Btu (IT)/phút W Btu/min
Oát Btu (IT)/giây W Btu/s
Oát Btu (th)/giờ W Btu (th)/h
Oát Btu (th)/phút
Oát Btu (th)/giây W Btu (th)/s
Oát MBH
Oát Tấn (làm lạnh)
Oát Kilocalo (IT)/giờ W kcal/h
Oát Kilocalorie (IT)/phút
Oát Kilocalorie (IT)/giây
Oát Kilocalo (th)/giờ
Oát Kilocalorie (th)/phút
Oát Kilocalorie (th)/giây
Oát Calo (IT)/giờ W cal/h
Oát Calo (IT)/phút W cal/min
Oát Calo (IT)/giây W cal/s
Oát Calo (th)/giờ W cal (th)/h
Oát Calo (th)/phút
Oát Calo (th)/giây
Oát Lực pound/giờ
Oát Lực pound-foot/phút
Oát Lực pound/giây
Oát Pound-foot/giờ W lbf*ft/h
Oát Pound-foot/phút
Oát Pound-foot/giây
Oát Erg/giây W erg/s
Oát Ampe kilovolt W kV*A
Oát Vôn ampe W V*A
Oát Mét newton/giây
Oát Jun/giây W J/s
Oát Exajoule/giây W EJ/s
Oát Petajoule/giây W PJ/s
Oát Terajoule/giây W TJ/s
Oát Gigajoule/giây W GJ/s
Oát Megajoule/giây W MJ/s
Oát Kilojoule/giây W kJ/s
Oát Hectojoule/giây W hJ/s
Oát Dekajoule/giây W daJ/s
Oát Decijoule/giây W dJ/s
Oát Centijoule/giây W cJ/s
Oát Milijoule/giây W mJ/s
Oát Microjoule/giây W µJ/s
Oát Nanojoule/giây W nJ/s
Oát Picojoule/giây W pJ/s
Oát Femtojoule/giây W fJ/s
Oát Attojoule/giây W aJ/s
Oát Jun/giờ W J/h
Oát Jun/phút W J/min
Oát Kilojoule/giờ W kJ/h
Oát Kilojoule/phút W kJ/min

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
MBtu (CNTT)/giờ Oát MBtu/h W
MBtu (CNTT)/giờ Exawatt MBtu/h EW
MBtu (CNTT)/giờ Petawatt MBtu/h PW
MBtu (CNTT)/giờ Terawatt MBtu/h TW
MBtu (CNTT)/giờ Gigawatt MBtu/h GW
MBtu (CNTT)/giờ Megawatt MBtu/h MW
MBtu (CNTT)/giờ Kilowatt MBtu/h kW
MBtu (CNTT)/giờ Hectowatt MBtu/h hW
MBtu (CNTT)/giờ Dekawatt MBtu/h daW
MBtu (CNTT)/giờ Deciwatt MBtu/h dW
MBtu (CNTT)/giờ Centiwatt MBtu/h cW
MBtu (CNTT)/giờ Miliwatt MBtu/h mW
MBtu (CNTT)/giờ Microwatt MBtu/h µW
MBtu (CNTT)/giờ Nanowatt MBtu/h nW
MBtu (CNTT)/giờ Picowatt MBtu/h pW
MBtu (CNTT)/giờ Femtowatt MBtu/h fW
MBtu (CNTT)/giờ Attowatt MBtu/h aW
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực MBtu/h hp, hp (UK)
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực (550 ft*lbf/s)
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực (số liệu)
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực (nồi hơi)
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực (điện)
MBtu (CNTT)/giờ Mã lực (nước)
MBtu (CNTT)/giờ Pferdestarke (ps)
MBtu (CNTT)/giờ Btu (CNTT)/giờ MBtu/h Btu/h
MBtu (CNTT)/giờ Btu (IT)/phút MBtu/h Btu/min
MBtu (CNTT)/giờ Btu (IT)/giây MBtu/h Btu/s
MBtu (CNTT)/giờ Btu (th)/giờ MBtu/h Btu (th)/h
MBtu (CNTT)/giờ Btu (th)/phút
MBtu (CNTT)/giờ Btu (th)/giây MBtu/h Btu (th)/s
MBtu (CNTT)/giờ MBH
MBtu (CNTT)/giờ Tấn (làm lạnh)
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalo (IT)/giờ MBtu/h kcal/h
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalorie (IT)/phút
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalorie (IT)/giây
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalo (th)/giờ
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalorie (th)/phút
MBtu (CNTT)/giờ Kilocalorie (th)/giây
MBtu (CNTT)/giờ Calo (IT)/giờ MBtu/h cal/h
MBtu (CNTT)/giờ Calo (IT)/phút MBtu/h cal/min
MBtu (CNTT)/giờ Calo (IT)/giây MBtu/h cal/s
MBtu (CNTT)/giờ Calo (th)/giờ MBtu/h cal (th)/h
MBtu (CNTT)/giờ Calo (th)/phút
MBtu (CNTT)/giờ Calo (th)/giây
MBtu (CNTT)/giờ Lực pound/giờ
MBtu (CNTT)/giờ Lực pound-foot/phút
MBtu (CNTT)/giờ Lực pound/giây
MBtu (CNTT)/giờ Pound-foot/giờ MBtu/h lbf*ft/h
MBtu (CNTT)/giờ Pound-foot/phút
MBtu (CNTT)/giờ Pound-foot/giây
MBtu (CNTT)/giờ Erg/giây MBtu/h erg/s
MBtu (CNTT)/giờ Ampe kilovolt MBtu/h kV*A
MBtu (CNTT)/giờ Vôn ampe MBtu/h V*A
MBtu (CNTT)/giờ Mét newton/giây
MBtu (CNTT)/giờ Jun/giây MBtu/h J/s
MBtu (CNTT)/giờ Exajoule/giây MBtu/h EJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Petajoule/giây MBtu/h PJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Terajoule/giây MBtu/h TJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Gigajoule/giây MBtu/h GJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Megajoule/giây MBtu/h MJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Kilojoule/giây MBtu/h kJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Hectojoule/giây MBtu/h hJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Dekajoule/giây MBtu/h daJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Decijoule/giây MBtu/h dJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Centijoule/giây MBtu/h cJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Milijoule/giây MBtu/h mJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Microjoule/giây MBtu/h µJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Nanojoule/giây MBtu/h nJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Picojoule/giây MBtu/h pJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Femtojoule/giây MBtu/h fJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Attojoule/giây MBtu/h aJ/s
MBtu (CNTT)/giờ Jun/giờ MBtu/h J/h
MBtu (CNTT)/giờ Jun/phút MBtu/h J/min
MBtu (CNTT)/giờ Kilojoule/giờ MBtu/h kJ/h
MBtu (CNTT)/giờ Kilojoule/phút MBtu/h kJ/min