unitconverter
zone.
Đồng hồ bấm giờ
Máy tạo nhịp
Nổi bật
Công cụ nổi bật
Quay guồng
Đồng hồ bấm giờ
Đổ xúc xắc
Lật đồng xu
Trình tạo số ngẫu nhiên
Kiểm tra tốc độ gõ
Máy tính tuổi
Trình tính calorie
Thử nghiệm thời gian phản ứng
Trình tính toán mỡ cơ thể
Máy tính BMI
Kiểm tra IQ
Piano ảo
Thử nghiệm CPS
Bộ hẹn giờ Tabata
Trình tạo mật khẩu
Trình tạo mã QR
Máy tính BMR
Trình tạo phần trăm
Bộ đếm Pomodoro
Đếm số từ
Máy tính kích thước nhẫn
Bộ chọn màu
Máy tính TDEE
Địa chỉ IP
Máy tính lãi suất kép
Máy tính thời gian
Kiểm tra tốc độ internet
Biểu tượng hoàng đạo
Trình tính toán kích cỡ áo ngực
Tiếng Việt
Chọn ngôn ngữ của bạn
Azərbaycanca
Català
Dansk
Deutsch
Eesti
English
Español
Ελληνικά
Filipino
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latviešu
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Shqip
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tiếng Việt
Türkçe
Čeština
Български
Македонски
Русский
Українська
العربية
فارسی
বাংলা
עברית
اردو
हिन्दी
ภาษาไทย
ქართული
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Thêm vào trang
Bằng cách nhúng widget này, bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng của chúng tôi
Siêu dữ liệu
Tạo bởi
Được kiểm tra bởi
Cập nhật lần cuối 27-12-2024
Thông tin được cung cấp chỉ dành cho mục đích tham khảo và không cấu thành lời khuyên chuyên nghiệp
Bộ chuyển đổi
Quyền lực
Gigawatt
Bộ chuyển đổi: Gigawatt
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị
Ký hiệu
Gigawatt
Oát
GW
W
Gigawatt
Exawatt
GW
EW
Gigawatt
Petawatt
GW
PW
Gigawatt
Terawatt
GW
TW
Gigawatt
Megawatt
GW
MW
Gigawatt
Kilowatt
GW
kW
Gigawatt
Hectowatt
GW
hW
Gigawatt
Dekawatt
GW
daW
Gigawatt
Deciwatt
GW
dW
Gigawatt
Centiwatt
GW
cW
Gigawatt
Miliwatt
GW
mW
Gigawatt
Microwatt
GW
µW
Gigawatt
Nanowatt
GW
nW
Gigawatt
Picowatt
GW
pW
Gigawatt
Femtowatt
GW
fW
Gigawatt
Attowatt
GW
aW
Gigawatt
Mã lực
GW
hp, hp (UK)
Gigawatt
Mã lực (550 ft*lbf/s)
—
Gigawatt
Mã lực (số liệu)
—
Gigawatt
Mã lực (nồi hơi)
—
Gigawatt
Mã lực (điện)
—
Gigawatt
Mã lực (nước)
—
Gigawatt
Pferdestarke (ps)
—
Gigawatt
Btu (CNTT)/giờ
GW
Btu/h
Gigawatt
Btu (IT)/phút
GW
Btu/min
Gigawatt
Btu (IT)/giây
GW
Btu/s
Gigawatt
Btu (th)/giờ
GW
Btu (th)/h
Gigawatt
Btu (th)/phút
—
Gigawatt
Btu (th)/giây
GW
Btu (th)/s
Gigawatt
MBtu (CNTT)/giờ
GW
MBtu/h
Gigawatt
MBH
—
Gigawatt
Tấn (làm lạnh)
—
Gigawatt
Kilocalo (IT)/giờ
GW
kcal/h
Gigawatt
Kilocalorie (IT)/phút
—
Gigawatt
Kilocalorie (IT)/giây
—
Gigawatt
Kilocalo (th)/giờ
—
Gigawatt
Kilocalorie (th)/phút
—
Gigawatt
Kilocalorie (th)/giây
—
Gigawatt
Calo (IT)/giờ
GW
cal/h
Gigawatt
Calo (IT)/phút
GW
cal/min
Gigawatt
Calo (IT)/giây
GW
cal/s
Gigawatt
Calo (th)/giờ
GW
cal (th)/h
Gigawatt
Calo (th)/phút
—
Gigawatt
Calo (th)/giây
—
Gigawatt
Lực pound/giờ
—
Gigawatt
Lực pound-foot/phút
—
Gigawatt
Lực pound/giây
—
Gigawatt
Pound-foot/giờ
GW
lbf*ft/h
Gigawatt
Pound-foot/phút
—
Gigawatt
Pound-foot/giây
—
Gigawatt
Erg/giây
GW
erg/s
Gigawatt
Ampe kilovolt
GW
kV*A
Gigawatt
Vôn ampe
GW
V*A
Gigawatt
Mét newton/giây
—
Gigawatt
Jun/giây
GW
J/s
Gigawatt
Exajoule/giây
GW
EJ/s
Gigawatt
Petajoule/giây
GW
PJ/s
Gigawatt
Terajoule/giây
GW
TJ/s
Gigawatt
Gigajoule/giây
GW
GJ/s
Gigawatt
Megajoule/giây
GW
MJ/s
Gigawatt
Kilojoule/giây
GW
kJ/s
Gigawatt
Hectojoule/giây
GW
hJ/s
Gigawatt
Dekajoule/giây
GW
daJ/s
Gigawatt
Decijoule/giây
GW
dJ/s
Gigawatt
Centijoule/giây
GW
cJ/s
Gigawatt
Milijoule/giây
GW
mJ/s
Gigawatt
Microjoule/giây
GW
µJ/s
Gigawatt
Nanojoule/giây
GW
nJ/s
Gigawatt
Picojoule/giây
GW
pJ/s
Gigawatt
Femtojoule/giây
GW
fJ/s
Gigawatt
Attojoule/giây
GW
aJ/s
Gigawatt
Jun/giờ
GW
J/h
Gigawatt
Jun/phút
GW
J/min
Gigawatt
Kilojoule/giờ
GW
kJ/h
Gigawatt
Kilojoule/phút
GW
kJ/min
Thêm vào trang
Siêu dữ liệu