Mã lực Oát
| hp, hp (UK) W |
Mã lực Exawatt
| hp, hp (UK) EW |
Mã lực Petawatt
| hp, hp (UK) PW |
Mã lực Terawatt
| hp, hp (UK) TW |
Mã lực Gigawatt
| hp, hp (UK) GW |
Mã lực Megawatt
| hp, hp (UK) MW |
Mã lực Kilowatt
| hp, hp (UK) kW |
Mã lực Hectowatt
| hp, hp (UK) hW |
Mã lực Dekawatt
| hp, hp (UK) daW |
Mã lực Deciwatt
| hp, hp (UK) dW |
Mã lực Centiwatt
| hp, hp (UK) cW |
Mã lực Miliwatt
| hp, hp (UK) mW |
Mã lực Microwatt
| hp, hp (UK) µW |
Mã lực Nanowatt
| hp, hp (UK) nW |
Mã lực Picowatt
| hp, hp (UK) pW |
Mã lực Femtowatt
| hp, hp (UK) fW |
Mã lực Attowatt
| hp, hp (UK) aW |
Mã lực Mã lực (550 ft*lbf/s)
| — |
Mã lực Mã lực (số liệu)
| — |
Mã lực Mã lực (nồi hơi)
| — |
Mã lực Mã lực (điện)
| — |
Mã lực Mã lực (nước)
| — |
Mã lực Pferdestarke (ps)
| — |
Mã lực Btu (CNTT)/giờ
| hp, hp (UK) Btu/h |
Mã lực Btu (IT)/phút
| hp, hp (UK) Btu/min |
Mã lực Btu (IT)/giây
| hp, hp (UK) Btu/s |
Mã lực Btu (th)/giờ
| hp, hp (UK) Btu (th)/h |
Mã lực Btu (th)/phút
| — |
Mã lực Btu (th)/giây
| hp, hp (UK) Btu (th)/s |
Mã lực MBtu (CNTT)/giờ
| hp, hp (UK) MBtu/h |
Mã lực MBH
| — |
Mã lực Tấn (làm lạnh)
| — |
Mã lực Kilocalo (IT)/giờ
| hp, hp (UK) kcal/h |
Mã lực Kilocalorie (IT)/phút
| — |
Mã lực Kilocalorie (IT)/giây
| — |
Mã lực Kilocalo (th)/giờ
| — |
Mã lực Kilocalorie (th)/phút
| — |
Mã lực Kilocalorie (th)/giây
| — |
Mã lực Calo (IT)/giờ
| hp, hp (UK) cal/h |
Mã lực Calo (IT)/phút
| hp, hp (UK) cal/min |
Mã lực Calo (IT)/giây
| hp, hp (UK) cal/s |
Mã lực Calo (th)/giờ
| hp, hp (UK) cal (th)/h |
Mã lực Calo (th)/phút
| — |
Mã lực Calo (th)/giây
| — |
Mã lực Lực pound/giờ
| — |
Mã lực Lực pound-foot/phút
| — |
Mã lực Lực pound/giây
| — |
Mã lực Pound-foot/giờ
| hp, hp (UK) lbf*ft/h |
Mã lực Pound-foot/phút
| — |
Mã lực Pound-foot/giây
| — |
Mã lực Erg/giây
| hp, hp (UK) erg/s |
Mã lực Ampe kilovolt
| hp, hp (UK) kV*A |
Mã lực Vôn ampe
| hp, hp (UK) V*A |
Mã lực Mét newton/giây
| — |
Mã lực Jun/giây
| hp, hp (UK) J/s |
Mã lực Exajoule/giây
| hp, hp (UK) EJ/s |
Mã lực Petajoule/giây
| hp, hp (UK) PJ/s |
Mã lực Terajoule/giây
| hp, hp (UK) TJ/s |
Mã lực Gigajoule/giây
| hp, hp (UK) GJ/s |
Mã lực Megajoule/giây
| hp, hp (UK) MJ/s |
Mã lực Kilojoule/giây
| hp, hp (UK) kJ/s |
Mã lực Hectojoule/giây
| hp, hp (UK) hJ/s |
Mã lực Dekajoule/giây
| hp, hp (UK) daJ/s |
Mã lực Decijoule/giây
| hp, hp (UK) dJ/s |
Mã lực Centijoule/giây
| hp, hp (UK) cJ/s |
Mã lực Milijoule/giây
| hp, hp (UK) mJ/s |
Mã lực Microjoule/giây
| hp, hp (UK) µJ/s |
Mã lực Nanojoule/giây
| hp, hp (UK) nJ/s |
Mã lực Picojoule/giây
| hp, hp (UK) pJ/s |
Mã lực Femtojoule/giây
| hp, hp (UK) fJ/s |
Mã lực Attojoule/giây
| hp, hp (UK) aJ/s |
Mã lực Jun/giờ
| hp, hp (UK) J/h |
Mã lực Jun/phút
| hp, hp (UK) J/min |
Mã lực Kilojoule/giờ
| hp, hp (UK) kJ/h |
Mã lực Kilojoule/phút
| hp, hp (UK) kJ/min |