Btu (IT)/giây (Btu/s) to oát (W)

Bảng chuyển đổi (Btu/s to W)

Btu (IT)/giây (Btu/s) Oát (W)
0.001 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.05505585262) $} W
0.01 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10.5505585262) $} W
0.1 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(105.50558526200001) $} W
1 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1055.05585262) $} W
2 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2110.11170524) $} W
3 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3165.1675578599998) $} W
4 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4220.22341048) $} W
5 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5275.2792631) $} W
6 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6330.3351157199995) $} W
7 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7385.39096834) $} W
8 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8440.44682096) $} W
9 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9495.50267358) $} W
10 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10550.5585262) $} W
20 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(21101.1170524) $} W
30 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(31651.6755786) $} W
40 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(42202.2341048) $} W
50 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(52752.792631) $} W
60 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(63303.3511572) $} W
70 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(73853.9096834) $} W
80 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(84404.4682096) $} W
90 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(94955.0267358) $} W
100 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(105505.585262) $} W
1000 Btu/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1055055.85262) $} W

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Btu (IT)/giây Exawatt Btu/s EW
Btu (IT)/giây Petawatt Btu/s PW
Btu (IT)/giây Terawatt Btu/s TW
Btu (IT)/giây Gigawatt Btu/s GW
Btu (IT)/giây Megawatt Btu/s MW
Btu (IT)/giây Kilowatt Btu/s kW
Btu (IT)/giây Hectowatt Btu/s hW
Btu (IT)/giây Dekawatt Btu/s daW
Btu (IT)/giây Deciwatt Btu/s dW
Btu (IT)/giây Centiwatt Btu/s cW
Btu (IT)/giây Miliwatt Btu/s mW
Btu (IT)/giây Microwatt Btu/s µW
Btu (IT)/giây Nanowatt Btu/s nW
Btu (IT)/giây Picowatt Btu/s pW
Btu (IT)/giây Femtowatt Btu/s fW
Btu (IT)/giây Attowatt Btu/s aW
Btu (IT)/giây Mã lực Btu/s hp, hp (UK)
Btu (IT)/giây Mã lực (550 ft*lbf/s)
Btu (IT)/giây Mã lực (số liệu)
Btu (IT)/giây Mã lực (nồi hơi)
Btu (IT)/giây Mã lực (điện)
Btu (IT)/giây Mã lực (nước)
Btu (IT)/giây Pferdestarke (ps)
Btu (IT)/giây Btu (CNTT)/giờ Btu/s Btu/h
Btu (IT)/giây Btu (IT)/phút Btu/s Btu/min
Btu (IT)/giây Btu (th)/giờ Btu/s Btu (th)/h
Btu (IT)/giây Btu (th)/phút
Btu (IT)/giây Btu (th)/giây Btu/s Btu (th)/s
Btu (IT)/giây MBtu (CNTT)/giờ Btu/s MBtu/h
Btu (IT)/giây MBH
Btu (IT)/giây Tấn (làm lạnh)
Btu (IT)/giây Kilocalo (IT)/giờ Btu/s kcal/h
Btu (IT)/giây Kilocalorie (IT)/phút
Btu (IT)/giây Kilocalorie (IT)/giây
Btu (IT)/giây Kilocalo (th)/giờ
Btu (IT)/giây Kilocalorie (th)/phút
Btu (IT)/giây Kilocalorie (th)/giây
Btu (IT)/giây Calo (IT)/giờ Btu/s cal/h
Btu (IT)/giây Calo (IT)/phút Btu/s cal/min
Btu (IT)/giây Calo (IT)/giây Btu/s cal/s
Btu (IT)/giây Calo (th)/giờ Btu/s cal (th)/h
Btu (IT)/giây Calo (th)/phút
Btu (IT)/giây Calo (th)/giây
Btu (IT)/giây Lực pound/giờ
Btu (IT)/giây Lực pound-foot/phút
Btu (IT)/giây Lực pound/giây
Btu (IT)/giây Pound-foot/giờ Btu/s lbf*ft/h
Btu (IT)/giây Pound-foot/phút
Btu (IT)/giây Pound-foot/giây
Btu (IT)/giây Erg/giây Btu/s erg/s
Btu (IT)/giây Ampe kilovolt Btu/s kV*A
Btu (IT)/giây Vôn ampe Btu/s V*A
Btu (IT)/giây Mét newton/giây
Btu (IT)/giây Jun/giây Btu/s J/s
Btu (IT)/giây Exajoule/giây Btu/s EJ/s
Btu (IT)/giây Petajoule/giây Btu/s PJ/s
Btu (IT)/giây Terajoule/giây Btu/s TJ/s
Btu (IT)/giây Gigajoule/giây Btu/s GJ/s
Btu (IT)/giây Megajoule/giây Btu/s MJ/s
Btu (IT)/giây Kilojoule/giây Btu/s kJ/s
Btu (IT)/giây Hectojoule/giây Btu/s hJ/s
Btu (IT)/giây Dekajoule/giây Btu/s daJ/s
Btu (IT)/giây Decijoule/giây Btu/s dJ/s
Btu (IT)/giây Centijoule/giây Btu/s cJ/s
Btu (IT)/giây Milijoule/giây Btu/s mJ/s
Btu (IT)/giây Microjoule/giây Btu/s µJ/s
Btu (IT)/giây Nanojoule/giây Btu/s nJ/s
Btu (IT)/giây Picojoule/giây Btu/s pJ/s
Btu (IT)/giây Femtojoule/giây Btu/s fJ/s
Btu (IT)/giây Attojoule/giây Btu/s aJ/s
Btu (IT)/giây Jun/giờ Btu/s J/h
Btu (IT)/giây Jun/phút Btu/s J/min
Btu (IT)/giây Kilojoule/giờ Btu/s kJ/h
Btu (IT)/giây Kilojoule/phút Btu/s kJ/min

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Oát Exawatt W EW
Oát Petawatt W PW
Oát Terawatt W TW
Oát Gigawatt W GW
Oát Megawatt W MW
Oát Kilowatt W kW
Oát Hectowatt W hW
Oát Dekawatt W daW
Oát Deciwatt W dW
Oát Centiwatt W cW
Oát Miliwatt W mW
Oát Microwatt W µW
Oát Nanowatt W nW
Oát Picowatt W pW
Oát Femtowatt W fW
Oát Attowatt W aW
Oát Mã lực W hp, hp (UK)
Oát Mã lực (550 ft*lbf/s)
Oát Mã lực (số liệu)
Oát Mã lực (nồi hơi)
Oát Mã lực (điện)
Oát Mã lực (nước)
Oát Pferdestarke (ps)
Oát Btu (CNTT)/giờ W Btu/h
Oát Btu (IT)/phút W Btu/min
Oát Btu (IT)/giây W Btu/s
Oát Btu (th)/giờ W Btu (th)/h
Oát Btu (th)/phút
Oát Btu (th)/giây W Btu (th)/s
Oát MBtu (CNTT)/giờ W MBtu/h
Oát MBH
Oát Tấn (làm lạnh)
Oát Kilocalo (IT)/giờ W kcal/h
Oát Kilocalorie (IT)/phút
Oát Kilocalorie (IT)/giây
Oát Kilocalo (th)/giờ
Oát Kilocalorie (th)/phút
Oát Kilocalorie (th)/giây
Oát Calo (IT)/giờ W cal/h
Oát Calo (IT)/phút W cal/min
Oát Calo (IT)/giây W cal/s
Oát Calo (th)/giờ W cal (th)/h
Oát Calo (th)/phút
Oát Calo (th)/giây
Oát Lực pound/giờ
Oát Lực pound-foot/phút
Oát Lực pound/giây
Oát Pound-foot/giờ W lbf*ft/h
Oát Pound-foot/phút
Oát Pound-foot/giây
Oát Erg/giây W erg/s
Oát Ampe kilovolt W kV*A
Oát Vôn ampe W V*A
Oát Mét newton/giây
Oát Jun/giây W J/s
Oát Exajoule/giây W EJ/s
Oát Petajoule/giây W PJ/s
Oát Terajoule/giây W TJ/s
Oát Gigajoule/giây W GJ/s
Oát Megajoule/giây W MJ/s
Oát Kilojoule/giây W kJ/s
Oát Hectojoule/giây W hJ/s
Oát Dekajoule/giây W daJ/s
Oát Decijoule/giây W dJ/s
Oát Centijoule/giây W cJ/s
Oát Milijoule/giây W mJ/s
Oát Microjoule/giây W µJ/s
Oát Nanojoule/giây W nJ/s
Oát Picojoule/giây W pJ/s
Oát Femtojoule/giây W fJ/s
Oát Attojoule/giây W aJ/s
Oát Jun/giờ W J/h
Oát Jun/phút W J/min
Oát Kilojoule/giờ W kJ/h
Oát Kilojoule/phút W kJ/min