Chuyển đổi đơn vị

Btu (th)/phút to Btu (IT)/phút (Btu/min)

Bảng chuyển đổi

Btu (th)/phút Btu (IT)/phút (Btu/min)
0.001 0.000999331 Btu/min
0.01 0.0099933098 Btu/min
0.1 0.0999330981 Btu/min
1 0.9993309808 Btu/min
2 1.9986619616 Btu/min
3 2.9979929423 Btu/min
4 3.9973239231 Btu/min
5 4.9966549039 Btu/min
6 5.9959858847 Btu/min
7 6.9953168655 Btu/min
8 7.9946478463 Btu/min
9 8.993978827 Btu/min
10 9.9933098078 Btu/min
20 19.9866196156 Btu/min
30 29.9799294234 Btu/min
40 39.9732392313 Btu/min
50 49.9665490391 Btu/min
60 59.9598588469 Btu/min
70 69.9531686547 Btu/min
80 79.9464784625 Btu/min
90 89.9397882703 Btu/min
100 99.9330980781 Btu/min
1000 999.3309807815 Btu/min

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Btu (th)/phút Oát
Btu (th)/phút Exawatt
Btu (th)/phút Petawatt
Btu (th)/phút Terawatt
Btu (th)/phút Gigawatt
Btu (th)/phút Megawatt
Btu (th)/phút Kilowatt
Btu (th)/phút Hectowatt
Btu (th)/phút Dekawatt
Btu (th)/phút Deciwatt
Btu (th)/phút Centiwatt
Btu (th)/phút Miliwatt
Btu (th)/phút Microwatt
Btu (th)/phút Nanowatt
Btu (th)/phút Picowatt
Btu (th)/phút Femtowatt
Btu (th)/phút Attowatt
Btu (th)/phút Mã lực
Btu (th)/phút Mã lực (550 ft*lbf/s)
Btu (th)/phút Mã lực (số liệu)
Btu (th)/phút Mã lực (nồi hơi)
Btu (th)/phút Mã lực (điện)
Btu (th)/phút Mã lực (nước)
Btu (th)/phút Pferdestarke (ps)
Btu (th)/phút Btu (CNTT)/giờ
Btu (th)/phút Btu (IT)/giây
Btu (th)/phút Btu (th)/giờ
Btu (th)/phút Btu (th)/giây
Btu (th)/phút MBtu (CNTT)/giờ
Btu (th)/phút MBH
Btu (th)/phút Tấn (làm lạnh)
Btu (th)/phút Kilocalo (IT)/giờ
Btu (th)/phút Kilocalorie (IT)/phút
Btu (th)/phút Kilocalorie (IT)/giây
Btu (th)/phút Kilocalo (th)/giờ
Btu (th)/phút Kilocalorie (th)/phút
Btu (th)/phút Kilocalorie (th)/giây
Btu (th)/phút Calo (IT)/giờ
Btu (th)/phút Calo (IT)/phút
Btu (th)/phút Calo (IT)/giây
Btu (th)/phút Calo (th)/giờ
Btu (th)/phút Calo (th)/phút
Btu (th)/phút Calo (th)/giây
Btu (th)/phút Lực pound/giờ
Btu (th)/phút Lực pound-foot/phút
Btu (th)/phút Lực pound/giây
Btu (th)/phút Pound-foot/giờ
Btu (th)/phút Pound-foot/phút
Btu (th)/phút Pound-foot/giây
Btu (th)/phút Erg/giây
Btu (th)/phút Ampe kilovolt
Btu (th)/phút Vôn ampe
Btu (th)/phút Mét newton/giây
Btu (th)/phút Jun/giây
Btu (th)/phút Exajoule/giây
Btu (th)/phút Petajoule/giây
Btu (th)/phút Terajoule/giây
Btu (th)/phút Gigajoule/giây
Btu (th)/phút Megajoule/giây
Btu (th)/phút Kilojoule/giây
Btu (th)/phút Hectojoule/giây
Btu (th)/phút Dekajoule/giây
Btu (th)/phút Decijoule/giây
Btu (th)/phút Centijoule/giây
Btu (th)/phút Milijoule/giây
Btu (th)/phút Microjoule/giây
Btu (th)/phút Nanojoule/giây
Btu (th)/phút Picojoule/giây
Btu (th)/phút Femtojoule/giây
Btu (th)/phút Attojoule/giây
Btu (th)/phút Jun/giờ
Btu (th)/phút Jun/phút
Btu (th)/phút Kilojoule/giờ
Btu (th)/phút Kilojoule/phút

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Btu (IT)/phút Oát Btu/min W
Btu (IT)/phút Exawatt Btu/min EW
Btu (IT)/phút Petawatt Btu/min PW
Btu (IT)/phút Terawatt Btu/min TW
Btu (IT)/phút Gigawatt Btu/min GW
Btu (IT)/phút Megawatt Btu/min MW
Btu (IT)/phút Kilowatt Btu/min kW
Btu (IT)/phút Hectowatt Btu/min hW
Btu (IT)/phút Dekawatt Btu/min daW
Btu (IT)/phút Deciwatt Btu/min dW
Btu (IT)/phút Centiwatt Btu/min cW
Btu (IT)/phút Miliwatt Btu/min mW
Btu (IT)/phút Microwatt Btu/min µW
Btu (IT)/phút Nanowatt Btu/min nW
Btu (IT)/phút Picowatt Btu/min pW
Btu (IT)/phút Femtowatt Btu/min fW
Btu (IT)/phút Attowatt Btu/min aW
Btu (IT)/phút Mã lực Btu/min hp, hp (UK)
Btu (IT)/phút Mã lực (550 ft*lbf/s)
Btu (IT)/phút Mã lực (số liệu)
Btu (IT)/phút Mã lực (nồi hơi)
Btu (IT)/phút Mã lực (điện)
Btu (IT)/phút Mã lực (nước)
Btu (IT)/phút Pferdestarke (ps)
Btu (IT)/phút Btu (CNTT)/giờ Btu/min Btu/h
Btu (IT)/phút Btu (IT)/giây Btu/min Btu/s
Btu (IT)/phút Btu (th)/giờ Btu/min Btu (th)/h
Btu (IT)/phút Btu (th)/phút
Btu (IT)/phút Btu (th)/giây Btu/min Btu (th)/s
Btu (IT)/phút MBtu (CNTT)/giờ Btu/min MBtu/h
Btu (IT)/phút MBH
Btu (IT)/phút Tấn (làm lạnh)
Btu (IT)/phút Kilocalo (IT)/giờ Btu/min kcal/h
Btu (IT)/phút Kilocalorie (IT)/phút
Btu (IT)/phút Kilocalorie (IT)/giây
Btu (IT)/phút Kilocalo (th)/giờ
Btu (IT)/phút Kilocalorie (th)/phút
Btu (IT)/phút Kilocalorie (th)/giây
Btu (IT)/phút Calo (IT)/giờ Btu/min cal/h
Btu (IT)/phút Calo (IT)/phút Btu/min cal/min
Btu (IT)/phút Calo (IT)/giây Btu/min cal/s
Btu (IT)/phút Calo (th)/giờ Btu/min cal (th)/h
Btu (IT)/phút Calo (th)/phút
Btu (IT)/phút Calo (th)/giây
Btu (IT)/phút Lực pound/giờ
Btu (IT)/phút Lực pound-foot/phút
Btu (IT)/phút Lực pound/giây
Btu (IT)/phút Pound-foot/giờ Btu/min lbf*ft/h
Btu (IT)/phút Pound-foot/phút
Btu (IT)/phút Pound-foot/giây
Btu (IT)/phút Erg/giây Btu/min erg/s
Btu (IT)/phút Ampe kilovolt Btu/min kV*A
Btu (IT)/phút Vôn ampe Btu/min V*A
Btu (IT)/phút Mét newton/giây
Btu (IT)/phút Jun/giây Btu/min J/s
Btu (IT)/phút Exajoule/giây Btu/min EJ/s
Btu (IT)/phút Petajoule/giây Btu/min PJ/s
Btu (IT)/phút Terajoule/giây Btu/min TJ/s
Btu (IT)/phút Gigajoule/giây Btu/min GJ/s
Btu (IT)/phút Megajoule/giây Btu/min MJ/s
Btu (IT)/phút Kilojoule/giây Btu/min kJ/s
Btu (IT)/phút Hectojoule/giây Btu/min hJ/s
Btu (IT)/phút Dekajoule/giây Btu/min daJ/s
Btu (IT)/phút Decijoule/giây Btu/min dJ/s
Btu (IT)/phút Centijoule/giây Btu/min cJ/s
Btu (IT)/phút Milijoule/giây Btu/min mJ/s
Btu (IT)/phút Microjoule/giây Btu/min µJ/s
Btu (IT)/phút Nanojoule/giây Btu/min nJ/s
Btu (IT)/phút Picojoule/giây Btu/min pJ/s
Btu (IT)/phút Femtojoule/giây Btu/min fJ/s
Btu (IT)/phút Attojoule/giây Btu/min aJ/s
Btu (IT)/phút Jun/giờ Btu/min J/h
Btu (IT)/phút Jun/phút Btu/min J/min
Btu (IT)/phút Kilojoule/giờ Btu/min kJ/h
Btu (IT)/phút Kilojoule/phút Btu/min kJ/min