Calo (th)/phút to Btu (CNTT)/giờ (Btu/h)

Bảng chuyển đổi

Calo (th)/phút Btu (CNTT)/giờ (Btu/h)
0.001 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.00023794000974716473) $} Btu/h
0.01 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0023794000974716473) $} Btu/h
0.1 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.023794000974716477) $} Btu/h
1 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.23794000974716475) $} Btu/h
2 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.4758800194943295) $} Btu/h
3 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.7138200292414942) $} Btu/h
4 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.951760038988659) $} Btu/h
5 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.1897000487358236) $} Btu/h
6 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.4276400584829885) $} Btu/h
7 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.6655800682301534) $} Btu/h
8 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.903520077977318) $} Btu/h
9 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.1414600877244827) $} Btu/h
10 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2.379400097471647) $} Btu/h
20 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.758800194943294) $} Btu/h
30 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.1382002924149415) $} Btu/h
40 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.517600389886589) $} Btu/h
50 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(11.897000487358238) $} Btu/h
60 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(14.276400584829883) $} Btu/h
70 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(16.655800682301532) $} Btu/h
80 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19.035200779773177) $} Btu/h
90 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(21.414600877244826) $} Btu/h
100 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(23.794000974716475) $} Btu/h
1000 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(237.94000974716477) $} Btu/h

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Calo (th)/phút Oát
Calo (th)/phút Exawatt
Calo (th)/phút Petawatt
Calo (th)/phút Terawatt
Calo (th)/phút Gigawatt
Calo (th)/phút Megawatt
Calo (th)/phút Kilowatt
Calo (th)/phút Hectowatt
Calo (th)/phút Dekawatt
Calo (th)/phút Deciwatt
Calo (th)/phút Centiwatt
Calo (th)/phút Miliwatt
Calo (th)/phút Microwatt
Calo (th)/phút Nanowatt
Calo (th)/phút Picowatt
Calo (th)/phút Femtowatt
Calo (th)/phút Attowatt
Calo (th)/phút Mã lực
Calo (th)/phút Mã lực (550 ft*lbf/s)
Calo (th)/phút Mã lực (số liệu)
Calo (th)/phút Mã lực (nồi hơi)
Calo (th)/phút Mã lực (điện)
Calo (th)/phút Mã lực (nước)
Calo (th)/phút Pferdestarke (ps)
Calo (th)/phút Btu (IT)/phút
Calo (th)/phút Btu (IT)/giây
Calo (th)/phút Btu (th)/giờ
Calo (th)/phút Btu (th)/phút
Calo (th)/phút Btu (th)/giây
Calo (th)/phút MBtu (CNTT)/giờ
Calo (th)/phút MBH
Calo (th)/phút Tấn (làm lạnh)
Calo (th)/phút Kilocalo (IT)/giờ
Calo (th)/phút Kilocalorie (IT)/phút
Calo (th)/phút Kilocalorie (IT)/giây
Calo (th)/phút Kilocalo (th)/giờ
Calo (th)/phút Kilocalorie (th)/phút
Calo (th)/phút Kilocalorie (th)/giây
Calo (th)/phút Calo (IT)/giờ
Calo (th)/phút Calo (IT)/phút
Calo (th)/phút Calo (IT)/giây
Calo (th)/phút Calo (th)/giờ
Calo (th)/phút Calo (th)/giây
Calo (th)/phút Lực pound/giờ
Calo (th)/phút Lực pound-foot/phút
Calo (th)/phút Lực pound/giây
Calo (th)/phút Pound-foot/giờ
Calo (th)/phút Pound-foot/phút
Calo (th)/phút Pound-foot/giây
Calo (th)/phút Erg/giây
Calo (th)/phút Ampe kilovolt
Calo (th)/phút Vôn ampe
Calo (th)/phút Mét newton/giây
Calo (th)/phút Jun/giây
Calo (th)/phút Exajoule/giây
Calo (th)/phút Petajoule/giây
Calo (th)/phút Terajoule/giây
Calo (th)/phút Gigajoule/giây
Calo (th)/phút Megajoule/giây
Calo (th)/phút Kilojoule/giây
Calo (th)/phút Hectojoule/giây
Calo (th)/phút Dekajoule/giây
Calo (th)/phút Decijoule/giây
Calo (th)/phút Centijoule/giây
Calo (th)/phút Milijoule/giây
Calo (th)/phút Microjoule/giây
Calo (th)/phút Nanojoule/giây
Calo (th)/phút Picojoule/giây
Calo (th)/phút Femtojoule/giây
Calo (th)/phút Attojoule/giây
Calo (th)/phút Jun/giờ
Calo (th)/phút Jun/phút
Calo (th)/phút Kilojoule/giờ
Calo (th)/phút Kilojoule/phút

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Btu (CNTT)/giờ Oát Btu/h W
Btu (CNTT)/giờ Exawatt Btu/h EW
Btu (CNTT)/giờ Petawatt Btu/h PW
Btu (CNTT)/giờ Terawatt Btu/h TW
Btu (CNTT)/giờ Gigawatt Btu/h GW
Btu (CNTT)/giờ Megawatt Btu/h MW
Btu (CNTT)/giờ Kilowatt Btu/h kW
Btu (CNTT)/giờ Hectowatt Btu/h hW
Btu (CNTT)/giờ Dekawatt Btu/h daW
Btu (CNTT)/giờ Deciwatt Btu/h dW
Btu (CNTT)/giờ Centiwatt Btu/h cW
Btu (CNTT)/giờ Miliwatt Btu/h mW
Btu (CNTT)/giờ Microwatt Btu/h µW
Btu (CNTT)/giờ Nanowatt Btu/h nW
Btu (CNTT)/giờ Picowatt Btu/h pW
Btu (CNTT)/giờ Femtowatt Btu/h fW
Btu (CNTT)/giờ Attowatt Btu/h aW
Btu (CNTT)/giờ Mã lực Btu/h hp, hp (UK)
Btu (CNTT)/giờ Mã lực (550 ft*lbf/s)
Btu (CNTT)/giờ Mã lực (số liệu)
Btu (CNTT)/giờ Mã lực (nồi hơi)
Btu (CNTT)/giờ Mã lực (điện)
Btu (CNTT)/giờ Mã lực (nước)
Btu (CNTT)/giờ Pferdestarke (ps)
Btu (CNTT)/giờ Btu (IT)/phút Btu/h Btu/min
Btu (CNTT)/giờ Btu (IT)/giây Btu/h Btu/s
Btu (CNTT)/giờ Btu (th)/giờ Btu/h Btu (th)/h
Btu (CNTT)/giờ Btu (th)/phút
Btu (CNTT)/giờ Btu (th)/giây Btu/h Btu (th)/s
Btu (CNTT)/giờ MBtu (CNTT)/giờ Btu/h MBtu/h
Btu (CNTT)/giờ MBH
Btu (CNTT)/giờ Tấn (làm lạnh)
Btu (CNTT)/giờ Kilocalo (IT)/giờ Btu/h kcal/h
Btu (CNTT)/giờ Kilocalorie (IT)/phút
Btu (CNTT)/giờ Kilocalorie (IT)/giây
Btu (CNTT)/giờ Kilocalo (th)/giờ
Btu (CNTT)/giờ Kilocalorie (th)/phút
Btu (CNTT)/giờ Kilocalorie (th)/giây
Btu (CNTT)/giờ Calo (IT)/giờ Btu/h cal/h
Btu (CNTT)/giờ Calo (IT)/phút Btu/h cal/min
Btu (CNTT)/giờ Calo (IT)/giây Btu/h cal/s
Btu (CNTT)/giờ Calo (th)/giờ Btu/h cal (th)/h
Btu (CNTT)/giờ Calo (th)/phút
Btu (CNTT)/giờ Calo (th)/giây
Btu (CNTT)/giờ Lực pound/giờ
Btu (CNTT)/giờ Lực pound-foot/phút
Btu (CNTT)/giờ Lực pound/giây
Btu (CNTT)/giờ Pound-foot/giờ Btu/h lbf*ft/h
Btu (CNTT)/giờ Pound-foot/phút
Btu (CNTT)/giờ Pound-foot/giây
Btu (CNTT)/giờ Erg/giây Btu/h erg/s
Btu (CNTT)/giờ Ampe kilovolt Btu/h kV*A
Btu (CNTT)/giờ Vôn ampe Btu/h V*A
Btu (CNTT)/giờ Mét newton/giây
Btu (CNTT)/giờ Jun/giây Btu/h J/s
Btu (CNTT)/giờ Exajoule/giây Btu/h EJ/s
Btu (CNTT)/giờ Petajoule/giây Btu/h PJ/s
Btu (CNTT)/giờ Terajoule/giây Btu/h TJ/s
Btu (CNTT)/giờ Gigajoule/giây Btu/h GJ/s
Btu (CNTT)/giờ Megajoule/giây Btu/h MJ/s
Btu (CNTT)/giờ Kilojoule/giây Btu/h kJ/s
Btu (CNTT)/giờ Hectojoule/giây Btu/h hJ/s
Btu (CNTT)/giờ Dekajoule/giây Btu/h daJ/s
Btu (CNTT)/giờ Decijoule/giây Btu/h dJ/s
Btu (CNTT)/giờ Centijoule/giây Btu/h cJ/s
Btu (CNTT)/giờ Milijoule/giây Btu/h mJ/s
Btu (CNTT)/giờ Microjoule/giây Btu/h µJ/s
Btu (CNTT)/giờ Nanojoule/giây Btu/h nJ/s
Btu (CNTT)/giờ Picojoule/giây Btu/h pJ/s
Btu (CNTT)/giờ Femtojoule/giây Btu/h fJ/s
Btu (CNTT)/giờ Attojoule/giây Btu/h aJ/s
Btu (CNTT)/giờ Jun/giờ Btu/h J/h
Btu (CNTT)/giờ Jun/phút Btu/h J/min
Btu (CNTT)/giờ Kilojoule/giờ Btu/h kJ/h
Btu (CNTT)/giờ Kilojoule/phút Btu/h kJ/min