Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Phút (min) to pico giây (ps)
Bảng chuyển đổi (min to ps)
Phút (min) | Pico giây (ps) |
---|---|
0.001 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(60000000000.0) $} ps |
0.01 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(600000000000.0) $} ps |
0.1 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6000000000000.0) $} ps |
1 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(60000000000000.0) $} ps |
2 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(120000000000000.0) $} ps |
3 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(180000000000000.0) $} ps |
4 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(240000000000000.0) $} ps |
5 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(300000000000000.0) $} ps |
6 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(360000000000000.0) $} ps |
7 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(420000000000000.0) $} ps |
8 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(480000000000000.0) $} ps |
9 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(540000000000000.0) $} ps |
10 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(600000000000000.0) $} ps |
20 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1200000000000000.0) $} ps |
30 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1800000000000000.0) $} ps |
40 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2400000000000000.0) $} ps |
50 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3000000000000000.0) $} ps |
60 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3600000000000000.0) $} ps |
70 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4200000000000000.0) $} ps |
80 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4800000000000000.0) $} ps |
90 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5400000000000000.0) $} ps |
100 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6000000000000000.0) $} ps |
1000 min | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e+16) $} ps |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Phút Thứ hai | min s |
Phút Mili giây | min ms |
Phút Giờ | min h |
Phút Ngày | min d |
Phút Tuần | — |
Phút Tháng | — |
Phút Năm | min y |
Phút Thập kỷ | — |
Phút Thế kỷ | — |
Phút Thiên niên kỷ | — |
Phút Micro giây | min µs |
Phút Nano giây | min ns |
Phút Femto giây | min fs |
Phút Atto giây | min as |
Phút Lắc | — |
Phút Tháng (đồng nghĩa) | — |
Phút Năm (Julian) | — |
Phút Năm (nhảy vọt) | — |
Phút Năm (nhiệt đới) | — |
Phút Năm (thiên văn) | — |
Phút Ngày (thiên văn) | — |
Phút Giờ (thiên văn) | — |
Phút Phút (thiên văn) | — |
Phút Thứ hai (thiên văn) | — |
Phút Hai tuần một lần | — |
Phút Bảy năm một lần | — |
Phút Tám năm một lần | — |
Phút Năm mới | — |
Phút Ngũ năm năm | — |
Phút Ngũ năm năm | — |
Phút Thời gian Planck | — |