Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Ngũ năm năm to năm (y)
Bảng chuyển đổi
Ngũ năm năm | Năm (y) |
---|---|
0.001 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.014989733059548255) $} y |
0.01 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.14989733059548255) $} y |
0.1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.4989733059548254) $} y |
1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(14.989733059548255) $} y |
2 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(29.97946611909651) $} y |
3 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(44.969199178644764) $} y |
4 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(59.95893223819302) $} y |
5 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(74.94866529774127) $} y |
6 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(89.93839835728953) $} y |
7 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(104.92813141683779) $} y |
8 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(119.91786447638604) $} y |
9 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(134.9075975359343) $} y |
10 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(149.89733059548254) $} y |
20 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(299.7946611909651) $} y |
30 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(449.69199178644766) $} y |
40 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(599.5893223819302) $} y |
50 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(749.4866529774127) $} y |
60 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(899.3839835728953) $} y |
70 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1049.2813141683778) $} y |
80 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1199.1786447638603) $} y |
90 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1349.075975359343) $} y |
100 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1498.9733059548255) $} y |
1000 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(14989.733059548254) $} y |
Chuyển đổi phổ biến
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Năm Thứ hai | y s |
Năm Mili giây | y ms |
Năm Phút | y min |
Năm Giờ | y h |
Năm Ngày | y d |
Năm Tuần | — |
Năm Tháng | — |
Năm Thập kỷ | — |
Năm Thế kỷ | — |
Năm Thiên niên kỷ | — |
Năm Micro giây | y µs |
Năm Nano giây | y ns |
Năm Pico giây | y ps |
Năm Femto giây | y fs |
Năm Atto giây | y as |
Năm Lắc | — |
Năm Tháng (đồng nghĩa) | — |
Năm Năm (Julian) | — |
Năm Năm (nhảy vọt) | — |
Năm Năm (nhiệt đới) | — |
Năm Năm (thiên văn) | — |
Năm Ngày (thiên văn) | — |
Năm Giờ (thiên văn) | — |
Năm Phút (thiên văn) | — |
Năm Thứ hai (thiên văn) | — |
Năm Hai tuần một lần | — |
Năm Bảy năm một lần | — |
Năm Tám năm một lần | — |
Năm Năm mới | — |
Năm Ngũ năm năm | — |
Năm Ngũ năm năm | — |
Năm Thời gian Planck | — |