Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Tốt nghiệp (^g) to phút (')
Bảng chuyển đổi (^g to ')
Tốt nghiệp (^g) | Phút (') |
---|---|
0.001 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.05399999989200001) $} ' |
0.01 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.5399999989200001) $} ' |
0.1 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5.399999989200001) $} ' |
1 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(53.999999892000005) $} ' |
2 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(107.99999978400001) $} ' |
3 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(161.99999967600002) $} ' |
4 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(215.99999956800002) $} ' |
5 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(269.99999946) $} ' |
6 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(323.99999935200003) $} ' |
7 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(377.99999924400004) $} ' |
8 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(431.99999913600004) $} ' |
9 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(485.999999028) $} ' |
10 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(539.99999892) $} ' |
20 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1079.99999784) $} ' |
30 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1619.9999967600002) $} ' |
40 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2159.99999568) $} ' |
50 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2699.9999946000003) $} ' |
60 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3239.9999935200003) $} ' |
70 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3779.9999924400004) $} ' |
80 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4319.99999136) $} ' |
90 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4859.99999028) $} ' |
100 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5399.9999892000005) $} ' |
1000 ^g | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(53999.999892) $} ' |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Tốt nghiệp Bằng cấp | ^g ° |
Tốt nghiệp Radian | ^g rad |
Tốt nghiệp Thứ hai | ^g " |
Tốt nghiệp Gon | — |
Tốt nghiệp Dấu hiệu | — |
Tốt nghiệp Triệu | — |
Tốt nghiệp Cuộc cách mạng | ^g r |
Tốt nghiệp Vòng tròn | — |
Tốt nghiệp Xoay | — |
Tốt nghiệp Góc phần tư | — |
Tốt nghiệp Góc phải | — |
Tốt nghiệp Kính lục phân | — |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Phút Bằng cấp | ' ° |
Phút Radian | ' rad |
Phút Tốt nghiệp | ' ^g |
Phút Thứ hai | ' " |
Phút Gon | — |
Phút Dấu hiệu | — |
Phút Triệu | — |
Phút Cuộc cách mạng | ' r |
Phút Vòng tròn | — |
Phút Xoay | — |
Phút Góc phần tư | — |
Phút Góc phải | — |
Phút Kính lục phân | — |