Tốt nghiệp (^g) to vòng tròn

Bảng chuyển đổi

Tốt nghiệp (^g) Vòng tròn
0.001 ^g 0.0000025
0.01 ^g 0.000025
0.1 ^g 0.00025
1 ^g 0.0025
2 ^g 0.005
3 ^g 0.0075
4 ^g 0.01
5 ^g 0.0125
6 ^g 0.015
7 ^g 0.0175
8 ^g 0.02
9 ^g 0.0225
10 ^g 0.025
20 ^g 0.05
30 ^g 0.075
40 ^g 0.1
50 ^g 0.125
60 ^g 0.15
70 ^g 0.175
80 ^g 0.2
90 ^g 0.225
100 ^g 0.25
1000 ^g 2.5

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến