Gigabyte (GB) to terabit (Tb)

Bảng chuyển đổi (GB to Tb)

Gigabyte (GB) Terabit (Tb)
0.001 GB 0.0000078125 Tb
0.01 GB 0.000078125 Tb
0.1 GB 0.00078125 Tb
1 GB 0.0078125 Tb
2 GB 0.015625 Tb
3 GB 0.0234375 Tb
4 GB 0.03125 Tb
5 GB 0.0390625 Tb
6 GB 0.046875 Tb
7 GB 0.0546875 Tb
8 GB 0.0625 Tb
9 GB 0.0703125 Tb
10 GB 0.078125 Tb
20 GB 0.15625 Tb
30 GB 0.234375 Tb
40 GB 0.3125 Tb
50 GB 0.390625 Tb
60 GB 0.46875 Tb
70 GB 0.546875 Tb
80 GB 0.625 Tb
90 GB 0.703125 Tb
100 GB 0.78125 Tb
1000 GB 7.8125 Tb

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến