Đĩa mềm (5.25", DD) Chút
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Nhấm nháp
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Byte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Tính cách
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Từ
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Từ MAPM
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Bốn từ
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Khối
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Kilobit
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Kilobyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Kilobyte (10^3 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Megabit
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Megabyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Megabyte (10^6 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Gigabit
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Gigabyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Gigabyte (10^9 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Terabit
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Terabyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Terabyte (10^12 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Petabit
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Petabyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Petabyte (10^15 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Nói thêm
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Exabyte
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Exabyte (10^18 byte)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Đĩa mềm (3,5", DD)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Đĩa mềm (3,5", HD)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Đĩa mềm (3.5", ED)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Đĩa mềm (5.25", HD)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Zip 100
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Zip 250
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Jaz 1GB
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) Jaz 2GB
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) CD (74 phút)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) CD (80 phút)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) DVD (1 lớp, 1 mặt)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) DVD (2 lớp, 1 mặt)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) DVD (1 lớp, 2 mặt)
|
—
|
Đĩa mềm (5.25", DD) DVD (2 lớp, 2 mặt)
|
—
|