Chuyển đổi đơn vị

Zip 100 to DVD (2 lớp, 1 mặt)

Bảng chuyển đổi

Zip 100 DVD (2 lớp, 1 mặt)
0.001 0.0000110041
0.01 0.0001100406
0.1 0.0011004055
1 0.0110040552
2 0.0220081105
3 0.0330121657
4 0.044016221
5 0.0550202762
6 0.0660243315
7 0.0770283867
8 0.088032442
9 0.0990364972
10 0.1100405525
20 0.220081105
30 0.3301216574
40 0.4401622099
50 0.5502027624
60 0.6602433149
70 0.7702838673
80 0.8803244198
90 0.9903649723
100 1.1004055248
1000 11.0040552476

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
DVD (2 lớp, 1 mặt) Chút
DVD (2 lớp, 1 mặt) Nhấm nháp
DVD (2 lớp, 1 mặt) Byte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Tính cách
DVD (2 lớp, 1 mặt) Từ
DVD (2 lớp, 1 mặt) Từ MAPM
DVD (2 lớp, 1 mặt) Bốn từ
DVD (2 lớp, 1 mặt) Khối
DVD (2 lớp, 1 mặt) Kilobit
DVD (2 lớp, 1 mặt) Kilobyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Kilobyte (10^3 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Megabit
DVD (2 lớp, 1 mặt) Megabyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Megabyte (10^6 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Gigabit
DVD (2 lớp, 1 mặt) Gigabyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Gigabyte (10^9 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Terabit
DVD (2 lớp, 1 mặt) Terabyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Terabyte (10^12 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Petabit
DVD (2 lớp, 1 mặt) Petabyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Petabyte (10^15 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Nói thêm
DVD (2 lớp, 1 mặt) Exabyte
DVD (2 lớp, 1 mặt) Exabyte (10^18 byte)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Đĩa mềm (3,5", DD)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Đĩa mềm (3,5", HD)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Đĩa mềm (3.5", ED)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Đĩa mềm (5.25", DD)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Đĩa mềm (5.25", HD)
DVD (2 lớp, 1 mặt) Zip 100
DVD (2 lớp, 1 mặt) Zip 250
DVD (2 lớp, 1 mặt) Jaz 1GB
DVD (2 lớp, 1 mặt) Jaz 2GB
DVD (2 lớp, 1 mặt) CD (74 phút)
DVD (2 lớp, 1 mặt) CD (80 phút)
DVD (2 lớp, 1 mặt) DVD (1 lớp, 1 mặt)
DVD (2 lớp, 1 mặt) DVD (1 lớp, 2 mặt)
DVD (2 lớp, 1 mặt) DVD (2 lớp, 2 mặt)