CHU/foot khối Jun/mét khối
| CHU/ft³ J/m³ |
CHU/foot khối Jun/lít
| CHU/ft³ J/L |
CHU/foot khối Megajoule/mét khối
| — |
CHU/foot khối Kilojoule/mét khối
| CHU/ft³ kJ/m³ |
CHU/foot khối Kilocalorie (IT)/mét khối
| — |
CHU/foot khối Calo (IT)/cm khối
| — |
CHU/foot khối Nhiệt/foot khối
| CHU/ft³ therm/ft³ |
CHU/foot khối Nhiệt/gallon (Anh)
| — |
CHU/foot khối Btu (IT)/foot khối
| CHU/ft³ Btu/ft³ |
CHU/foot khối Btu (th)/foot khối
| — |
CHU/foot khối Mét khối/joule
| CHU/ft³ m³/J |
CHU/foot khối Lít/jun
| CHU/ft³ L/J |
CHU/foot khối Gallon (Mỹ)/mã lực
| — |