Lực pound foot/ pound/°R to Btu (th)/pao/°R

Bảng chuyển đổi

Lực pound foot/ pound/°R Btu (th)/pao/°R
0.001 0.0000012859
0.01 0.0000128593
0.1 0.0001285927
1 0.0012859275
2 0.0025718549
3 0.0038577824
4 0.0051437098
5 0.0064296373
6 0.0077155647
7 0.0090014922
8 0.0102874196
9 0.0115733471
10 0.0128592745
20 0.025718549
30 0.0385778235
40 0.051437098
50 0.0642963726
60 0.0771556471
70 0.0900149216
80 0.1028741961
90 0.1157334706
100 0.1285927451
1000 1.2859274512

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến