Chuyển đổi đơn vị

Btu (IT)/giờ/foot vuông/%b0F to kilocalorie (IT)/giờ/foot vuông/%b0C

Bảng chuyển đổi

Btu (IT)/giờ/foot vuông/%b0F Kilocalorie (IT)/giờ/foot vuông/%b0C
0.001 0.0004535924
0.01 0.0045359237
0.1 0.045359237
1 0.4535923698
2 0.9071847396
3 1.3607771094
4 1.8143694791
5 2.2679618489
6 2.7215542187
7 3.1751465885
8 3.6287389583
9 4.0823313281
10 4.5359236979
20 9.0718473957
30 13.6077710936
40 18.1436947915
50 22.6796184893
60 27.2155421872
70 31.751465885
80 36.2873895829
90 40.8233132808
100 45.3592369786
1000 453.5923697864

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến