Gam/ngày (g/d) to bảng/ngày (lb/d)
Bảng chuyển đổi (g/d to lb/d)
Gam/ngày (g/d) | Bảng/ngày (lb/d) |
---|---|
0.001 g/d | 0.0000022046 lb/d |
0.01 g/d | 0.0000220462 lb/d |
0.1 g/d | 0.0002204623 lb/d |
1 g/d | 0.0022046226 lb/d |
2 g/d | 0.0044092452 lb/d |
3 g/d | 0.0066138679 lb/d |
4 g/d | 0.0088184905 lb/d |
5 g/d | 0.0110231131 lb/d |
6 g/d | 0.0132277357 lb/d |
7 g/d | 0.0154323584 lb/d |
8 g/d | 0.017636981 lb/d |
9 g/d | 0.0198416036 lb/d |
10 g/d | 0.0220462262 lb/d |
20 g/d | 0.0440924524 lb/d |
30 g/d | 0.0661386787 lb/d |
40 g/d | 0.0881849049 lb/d |
50 g/d | 0.1102311311 lb/d |
60 g/d | 0.1322773573 lb/d |
70 g/d | 0.1543235835 lb/d |
80 g/d | 0.1763698097 lb/d |
90 g/d | 0.198416036 lb/d |
100 g/d | 0.2204622622 lb/d |
1000 g/d | 2.2046226218 lb/d |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Gam/ngày Kilôgam/giây | g/d kg/s |
Gam/ngày Gam/giây | g/d g/s |
Gam/ngày Gam/phút | g/d g/min |
Gam/ngày Gam/giờ | g/d g/h |
Gam/ngày Miligam/phút | g/d mg/min |
Gam/ngày Miligam/giờ | g/d mg/h |
Gam/ngày Miligam/ngày | g/d mg/d |
Gam/ngày Kg/phút | g/d kg/min |
Gam/ngày Kg/giờ | g/d kg/h |
Gam/ngày Kg/ngày | g/d kg/d |
Gam/ngày Siêu hình/giây | g/d Eg/s |
Gam/ngày Petagram/giây | g/d Pg/s |
Gam/ngày Teragram/giây | g/d Tg/s |
Gam/ngày Gigagram/giây | g/d Gg/s |
Gam/ngày Megagram/giây | g/d Mg/s |
Gam/ngày Hectogram/giây | g/d hg/s |
Gam/ngày Dekagram/giây | g/d dag/s |
Gam/ngày Decigram/giây | g/d dg/s |
Gam/ngày Centigram/giây | g/d cg/s |
Gam/ngày Miligam/giây | g/d mg/s |
Gam/ngày Microgam/giây | g/d µg/s |
Gam/ngày Tấn (hệ mét)/giây | g/d t/s |
Gam/ngày Tấn (hệ mét)/phút | g/d t/min |
Gam/ngày Tấn (hệ mét)/giờ | g/d t/h |
Gam/ngày Tấn (hệ mét)/ngày | g/d t/d |
Gam/ngày Tấn (ngắn)/giờ | g/d ton (US)/h |
Gam/ngày Bảng/giây | g/d lb/s |
Gam/ngày Pound/phút | g/d lb/min |
Gam/ngày Bảng/giờ | g/d lb/h |