Kilôgam/giờ/feet vuông Gam/giây/mét vuông
| — |
Kilôgam/giờ/feet vuông Kg/giờ/mét vuông
| — |
Kilôgam/giờ/feet vuông Kg/giây/mét vuông
| — |
Kilôgam/giờ/feet vuông Gam/giây/sq. centimet
| — |
Kilôgam/giờ/feet vuông Pound/giờ/foot vuông
| — |
Kilôgam/giờ/feet vuông Pound/giây/foot vuông
| — |