Kilocandela/mét vuông to lumen/sq. mét/steradian

Bảng chuyển đổi

Kilocandela/mét vuông Lumen/sq. mét/steradian
0.001 1
0.01 10
0.1 100
1 1000
2 2000
3 3000
4 4000
5 5000
6 6000
7 7000
8 8000
9 9000
10 10000
20 20000
30 30000
40 40000
50 50000
60 60000
70 70000
80 80000
90 90000
100 100000
1000 1000000

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến