Chuyển đổi đơn vị

Nến pentane (công suất 10 nến) to nến hefner

Bảng chuyển đổi

Nến pentane (công suất 10 nến) Nến hefner
0.001 0.0111111111
0.01 0.1111111111
0.1 1.111111111
1 11.1111111099
2 22.2222222198
3 33.3333333296
4 44.4444444395
5 55.5555555494
6 66.6666666593
7 77.7777777691
8 88.888888879
9 99.9999999889
10 111.1111110988
20 222.2222221975
30 333.3333332963
40 444.4444443951
50 555.5555554938
60 666.6666665926
70 777.7777776914
80 888.8888887901
90 999.9999998889
100 1111.1111109877
1000 11111.1111098765

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến