Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Watt/sq. cm (ở bước sóng 555 nm) to Chân nến (ft*c, fc)
Bảng chuyển đổi
Watt/sq. cm (ở bước sóng 555 nm) | Chân nến (ft*c, fc) |
---|---|
0.001 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(634.5277632005731) $} ft*c, fc |
0.01 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6345.277632005731) $} ft*c, fc |
0.1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(63452.77632005731) $} ft*c, fc |
1 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(634527.7632005732) $} ft*c, fc |
2 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1269055.5264011463) $} ft*c, fc |
3 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1903583.2896017195) $} ft*c, fc |
4 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2538111.0528022926) $} ft*c, fc |
5 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3172638.816002866) $} ft*c, fc |
6 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3807166.579203439) $} ft*c, fc |
7 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4441694.342404012) $} ft*c, fc |
8 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5076222.105604585) $} ft*c, fc |
9 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5710749.868805158) $} ft*c, fc |
10 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6345277.632005732) $} ft*c, fc |
20 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(12690555.264011463) $} ft*c, fc |
30 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(19035832.896017194) $} ft*c, fc |
40 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(25381110.528022926) $} ft*c, fc |
50 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(31726388.160028655) $} ft*c, fc |
60 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(38071665.79203439) $} ft*c, fc |
70 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(44416943.42404012) $} ft*c, fc |
80 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(50762221.05604585) $} ft*c, fc |
90 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(57107498.68805158) $} ft*c, fc |
100 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(63452776.32005731) $} ft*c, fc |
1000 | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(634527763.2005731) $} ft*c, fc |
Chuyển đổi phổ biến
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Chân nến Lux | ft*c, fc lx |
Chân nến Nến mét | ft*c, fc m*c |
Chân nến Centimet nến | ft*c, fc cm*c |
Chân nến Ngọn lửa | — |
Chân nến Bức ảnh | ft*c, fc ph |
Chân nến Nox | — |
Chân nến Candela steradian/sq. mét | — |
Chân nến Lumen/mét vuông | ft*c, fc lm/m² |
Chân nến Lumen/cm2 | — |
Chân nến Lumen/foot vuông | ft*c, fc lm/ft² |
Chân nến Watt/sq. cm (ở bước sóng 555 nm) | — |