Kilohertz (kHz) to terahertz (THz)

Bảng chuyển đổi (kHz to THz)

Kilohertz (kHz) Terahertz (THz)
0.001 kHz 1e-12 THz
0.01 kHz 1e-11 THz
0.1 kHz 0.0000000001 THz
1 kHz 0.000000001 THz
2 kHz 0.000000002 THz
3 kHz 0.000000003 THz
4 kHz 0.000000004 THz
5 kHz 0.000000005 THz
6 kHz 0.000000006 THz
7 kHz 0.000000007 THz
8 kHz 0.000000008 THz
9 kHz 0.000000009 THz
10 kHz 0.00000001 THz
20 kHz 0.00000002 THz
30 kHz 0.00000003 THz
40 kHz 0.00000004 THz
50 kHz 0.00000005 THz
60 kHz 0.00000006 THz
70 kHz 0.00000007 THz
80 kHz 0.00000008 THz
90 kHz 0.00000009 THz
100 kHz 0.0000001 THz
1000 kHz 0.000001 THz

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến