Decihertz (dHz) to bước sóng tính bằng km

Bảng chuyển đổi

Decihertz (dHz) Bước sóng tính bằng km
0.001 dHz 0.0000000003
0.01 dHz 0.0000000033
0.1 dHz 0.0000000334
1 dHz 0.0000003336
2 dHz 0.0000006671
3 dHz 0.0000010007
4 dHz 0.0000013343
5 dHz 0.0000016678
6 dHz 0.0000020014
7 dHz 0.0000023349
8 dHz 0.0000026685
9 dHz 0.0000030021
10 dHz 0.0000033356
20 dHz 0.0000066713
30 dHz 0.0000100069
40 dHz 0.0000133426
50 dHz 0.0000166782
60 dHz 0.0000200138
70 dHz 0.0000233495
80 dHz 0.0000266851
90 dHz 0.0000300208
100 dHz 0.0000333564
1000 dHz 0.0003335641

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Bước sóng tính bằng km Hertz
Bước sóng tính bằng km Exahertz
Bước sóng tính bằng km Petahertz
Bước sóng tính bằng km Terahertz
Bước sóng tính bằng km Gigahertz
Bước sóng tính bằng km Megahertz
Bước sóng tính bằng km Kilohertz
Bước sóng tính bằng km Hectohertz
Bước sóng tính bằng km Dekahertz
Bước sóng tính bằng km Decihertz
Bước sóng tính bằng km Centihertz
Bước sóng tính bằng km Milihertz
Bước sóng tính bằng km Microhertz
Bước sóng tính bằng km Nanohertz
Bước sóng tính bằng km Picohertz
Bước sóng tính bằng km Femtohertz
Bước sóng tính bằng km Attohertz
Bước sóng tính bằng km Chu kỳ/giây
Bước sóng tính bằng km Bước sóng trong bài kiểm tra
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng petamet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng teramet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng gigamet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng megamet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng ha
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng dekamét
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng mét
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng decimet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng cm
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng milimét
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng micromet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng tính bằng nanomet
Bước sóng tính bằng km Bước sóng điện tử Compton
Bước sóng tính bằng km Bước sóng của proton Compton
Bước sóng tính bằng km Bước sóng neutron Compton