Bước sóng tính bằng mét Hertz
| m Hz |
Bước sóng tính bằng mét Exahertz
| m EHz |
Bước sóng tính bằng mét Petahertz
| m PHz |
Bước sóng tính bằng mét Terahertz
| m THz |
Bước sóng tính bằng mét Gigahertz
| m GHz |
Bước sóng tính bằng mét Megahertz
| m MHz |
Bước sóng tính bằng mét Kilohertz
| m kHz |
Bước sóng tính bằng mét Hectohertz
| m hHz |
Bước sóng tính bằng mét Dekahertz
| m daHz |
Bước sóng tính bằng mét Decihertz
| m dHz |
Bước sóng tính bằng mét Centihertz
| m cHz |
Bước sóng tính bằng mét Milihertz
| m mHz |
Bước sóng tính bằng mét Microhertz
| m µHz |
Bước sóng tính bằng mét Nanohertz
| m nHz |
Bước sóng tính bằng mét Picohertz
| m pHz |
Bước sóng tính bằng mét Femtohertz
| m fHz |
Bước sóng tính bằng mét Attohertz
| m aHz |
Bước sóng tính bằng mét Chu kỳ/giây
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng trong bài kiểm tra
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng petamet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng teramet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng gigamet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng megamet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng km
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng ha
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng dekamét
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng decimet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng cm
| m cm |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng milimét
| m mm |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng micromet
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng tính bằng nanomet
| m nm |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng điện tử Compton
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng của proton Compton
| — |
Bước sóng tính bằng mét Bước sóng neutron Compton
| — |