Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Hectofarad (hF) to ở xa (abF)
Bảng chuyển đổi (hF to abF)
Hectofarad (hF) | Ở xa (abF) |
---|---|
0.001 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-10) $} abF |
0.01 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-09) $} abF |
0.1 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-08) $} abF |
1 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-07) $} abF |
2 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e-07) $} abF |
3 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e-07) $} abF |
4 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e-07) $} abF |
5 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e-07) $} abF |
6 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e-07) $} abF |
7 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-07) $} abF |
8 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-07) $} abF |
9 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-07) $} abF |
10 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-06) $} abF |
20 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e-06) $} abF |
30 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e-06) $} abF |
40 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e-06) $} abF |
50 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e-06) $} abF |
60 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e-06) $} abF |
70 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-06) $} abF |
80 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-06) $} abF |
90 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-06) $} abF |
100 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-05) $} abF |
1000 hF | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0001) $} abF |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Hectofarad Farad | hF F |
Hectofarad Chuyến đi xa | hF EF |
Hectofarad Petafarad | hF PF |
Hectofarad Terafarad | hF TF |
Hectofarad Gigafarad | hF GF |
Hectofarad Megafarad | hF MF |
Hectofarad Kilofarad | hF kF |
Hectofarad Dekafarad | hF daF |
Hectofarad Thập phân | hF dF |
Hectofarad Centifarad | hF cF |
Hectofarad Milifarad | hF mF |
Hectofarad Microfarad | hF µF |
Hectofarad Nanofarad | hF nF |
Hectofarad Picofarad | hF pF |
Hectofarad Xương đùi | hF fF |
Hectofarad Attofarad | hF aF |
Hectofarad Culông/vôn | hF C/V |
Hectofarad EMU của điện dung | — |
Hectofarad Statfarad | hF stF |
Hectofarad ESU của điện dung | — |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Ở xa Farad | abF F |
Ở xa Chuyến đi xa | abF EF |
Ở xa Petafarad | abF PF |
Ở xa Terafarad | abF TF |
Ở xa Gigafarad | abF GF |
Ở xa Megafarad | abF MF |
Ở xa Kilofarad | abF kF |
Ở xa Hectofarad | abF hF |
Ở xa Dekafarad | abF daF |
Ở xa Thập phân | abF dF |
Ở xa Centifarad | abF cF |
Ở xa Milifarad | abF mF |
Ở xa Microfarad | abF µF |
Ở xa Nanofarad | abF nF |
Ở xa Picofarad | abF pF |
Ở xa Xương đùi | abF fF |
Ở xa Attofarad | abF aF |
Ở xa Culông/vôn | abF C/V |
Ở xa EMU của điện dung | — |
Ở xa Statfarad | abF stF |
Ở xa ESU của điện dung | — |