Chuyển đổi đơn vị

Kilohenry (kH) to thú cưng (PH)

Bảng chuyển đổi (kH to PH)

Kilohenry (kH) Thú cưng (PH)
0.001 kH 1e-15 PH
0.01 kH 1e-14 PH
0.1 kH 1e-13 PH
1 kH 1e-12 PH
2 kH 2e-12 PH
3 kH 3e-12 PH
4 kH 4e-12 PH
5 kH 5e-12 PH
6 kH 6e-12 PH
7 kH 7e-12 PH
8 kH 8e-12 PH
9 kH 9e-12 PH
10 kH 1e-11 PH
20 kH 2e-11 PH
30 kH 3e-11 PH
40 kH 4e-11 PH
50 kH 0.0000000001 PH
60 kH 0.0000000001 PH
70 kH 0.0000000001 PH
80 kH 0.0000000001 PH
90 kH 0.0000000001 PH
100 kH 0.0000000001 PH
1000 kH 0.000000001 PH

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến