Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Joule/miligam (J/mg) to xương đùi (fGy)
Bảng chuyển đổi (J/mg to fGy)
Joule/miligam (J/mg) | Xương đùi (fGy) |
---|---|
0.001 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+18) $} fGy |
0.01 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+19) $} fGy |
0.1 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+20) $} fGy |
1 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+21) $} fGy |
2 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e+21) $} fGy |
3 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e+21) $} fGy |
4 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e+21) $} fGy |
5 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e+21) $} fGy |
6 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e+21) $} fGy |
7 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e+21) $} fGy |
8 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e+21) $} fGy |
9 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e+21) $} fGy |
10 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+22) $} fGy |
20 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e+22) $} fGy |
30 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e+22) $} fGy |
40 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e+22) $} fGy |
50 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e+22) $} fGy |
60 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e+22) $} fGy |
70 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.9999999999999996e+22) $} fGy |
80 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e+22) $} fGy |
90 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e+22) $} fGy |
100 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+23) $} fGy |
1000 J/mg | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+24) $} fGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Joule/miligam Rad | J/mg rd |
Joule/miligam Milirad | J/mg mrd |
Joule/miligam Jun/kg | J/mg J/kg |
Joule/miligam Jun/gram | J/mg J/g |
Joule/miligam Joule/centigram | J/mg J/cg |
Joule/miligam Xám | J/mg Gy |
Joule/miligam Cường điệu | J/mg EGy |
Joule/miligam Petagray | J/mg PGy |
Joule/miligam Teragram | J/mg TGy |
Joule/miligam Gigaray | J/mg GGy |
Joule/miligam Megagray | J/mg MGy |
Joule/miligam Cân nặng | J/mg kGy |
Joule/miligam Một hecta xám | J/mg hGy |
Joule/miligam Dekagray | J/mg daGy |
Joule/miligam Độ phân giải | J/mg dGy |
Joule/miligam Centigram | J/mg cGy |
Joule/miligam Miligam | J/mg mGy |
Joule/miligam Microgray | J/mg µGy |
Joule/miligam Nanogray | J/mg nGy |
Joule/miligam Màu xám | J/mg pGy |
Joule/miligam Attogray | J/mg aGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Xương đùi Rad | fGy rd |
Xương đùi Milirad | fGy mrd |
Xương đùi Jun/kg | fGy J/kg |
Xương đùi Jun/gram | fGy J/g |
Xương đùi Joule/centigram | fGy J/cg |
Xương đùi Joule/miligam | fGy J/mg |
Xương đùi Xám | fGy Gy |
Xương đùi Cường điệu | fGy EGy |
Xương đùi Petagray | fGy PGy |
Xương đùi Teragram | fGy TGy |
Xương đùi Gigaray | fGy GGy |
Xương đùi Megagray | fGy MGy |
Xương đùi Cân nặng | fGy kGy |
Xương đùi Một hecta xám | fGy hGy |
Xương đùi Dekagray | fGy daGy |
Xương đùi Độ phân giải | fGy dGy |
Xương đùi Centigram | fGy cGy |
Xương đùi Miligam | fGy mGy |
Xương đùi Microgray | fGy µGy |
Xương đùi Nanogray | fGy nGy |
Xương đùi Màu xám | fGy pGy |
Xương đùi Attogray | fGy aGy |