Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Petagray (PGy) to cân nặng (kGy)
Bảng chuyển đổi (PGy to kGy)
Petagray (PGy) | Cân nặng (kGy) |
---|---|
0.001 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1000000000.0) $} kGy |
0.01 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10000000000.0) $} kGy |
0.1 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(100000000000.0) $} kGy |
1 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1000000000000.0) $} kGy |
2 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2000000000000.0) $} kGy |
3 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3000000000000.0) $} kGy |
4 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4000000000000.0) $} kGy |
5 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5000000000000.0) $} kGy |
6 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6000000000000.0) $} kGy |
7 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7000000000000.0) $} kGy |
8 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8000000000000.0) $} kGy |
9 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9000000000000.0) $} kGy |
10 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(10000000000000.0) $} kGy |
20 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(20000000000000.0) $} kGy |
30 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(30000000000000.0) $} kGy |
40 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(40000000000000.0) $} kGy |
50 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(50000000000000.0) $} kGy |
60 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(60000000000000.0) $} kGy |
70 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(70000000000000.0) $} kGy |
80 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(80000000000000.0) $} kGy |
90 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(90000000000000.0) $} kGy |
100 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(100000000000000.0) $} kGy |
1000 PGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1000000000000000.0) $} kGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Petagray Rad | PGy rd |
Petagray Milirad | PGy mrd |
Petagray Jun/kg | PGy J/kg |
Petagray Jun/gram | PGy J/g |
Petagray Joule/centigram | PGy J/cg |
Petagray Joule/miligam | PGy J/mg |
Petagray Xám | PGy Gy |
Petagray Cường điệu | PGy EGy |
Petagray Teragram | PGy TGy |
Petagray Gigaray | PGy GGy |
Petagray Megagray | PGy MGy |
Petagray Một hecta xám | PGy hGy |
Petagray Dekagray | PGy daGy |
Petagray Độ phân giải | PGy dGy |
Petagray Centigram | PGy cGy |
Petagray Miligam | PGy mGy |
Petagray Microgray | PGy µGy |
Petagray Nanogray | PGy nGy |
Petagray Màu xám | PGy pGy |
Petagray Xương đùi | PGy fGy |
Petagray Attogray | PGy aGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Cân nặng Rad | kGy rd |
Cân nặng Milirad | kGy mrd |
Cân nặng Jun/kg | kGy J/kg |
Cân nặng Jun/gram | kGy J/g |
Cân nặng Joule/centigram | kGy J/cg |
Cân nặng Joule/miligam | kGy J/mg |
Cân nặng Xám | kGy Gy |
Cân nặng Cường điệu | kGy EGy |
Cân nặng Petagray | kGy PGy |
Cân nặng Teragram | kGy TGy |
Cân nặng Gigaray | kGy GGy |
Cân nặng Megagray | kGy MGy |
Cân nặng Một hecta xám | kGy hGy |
Cân nặng Dekagray | kGy daGy |
Cân nặng Độ phân giải | kGy dGy |
Cân nặng Centigram | kGy cGy |
Cân nặng Miligam | kGy mGy |
Cân nặng Microgray | kGy µGy |
Cân nặng Nanogray | kGy nGy |
Cân nặng Màu xám | kGy pGy |
Cân nặng Xương đùi | kGy fGy |
Cân nặng Attogray | kGy aGy |