Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Gigaray (GGy) to xương đùi (fGy)
Bảng chuyển đổi (GGy to fGy)
Gigaray (GGy) | Xương đùi (fGy) |
---|---|
0.001 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+21) $} fGy |
0.01 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+22) $} fGy |
0.1 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+23) $} fGy |
1 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+24) $} fGy |
2 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e+24) $} fGy |
3 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e+24) $} fGy |
4 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e+24) $} fGy |
5 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.999999999999999e+24) $} fGy |
6 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e+24) $} fGy |
7 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.999999999999999e+24) $} fGy |
8 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e+24) $} fGy |
9 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8.999999999999999e+24) $} fGy |
10 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.999999999999999e+24) $} fGy |
20 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.9999999999999998e+25) $} fGy |
30 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e+25) $} fGy |
40 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.9999999999999995e+25) $} fGy |
50 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e+25) $} fGy |
60 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e+25) $} fGy |
70 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e+25) $} fGy |
80 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.999999999999999e+25) $} fGy |
90 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8.999999999999999e+25) $} fGy |
100 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+26) $} fGy |
1000 GGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e+27) $} fGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Gigaray Rad | GGy rd |
Gigaray Milirad | GGy mrd |
Gigaray Jun/kg | GGy J/kg |
Gigaray Jun/gram | GGy J/g |
Gigaray Joule/centigram | GGy J/cg |
Gigaray Joule/miligam | GGy J/mg |
Gigaray Xám | GGy Gy |
Gigaray Cường điệu | GGy EGy |
Gigaray Petagray | GGy PGy |
Gigaray Teragram | GGy TGy |
Gigaray Megagray | GGy MGy |
Gigaray Cân nặng | GGy kGy |
Gigaray Một hecta xám | GGy hGy |
Gigaray Dekagray | GGy daGy |
Gigaray Độ phân giải | GGy dGy |
Gigaray Centigram | GGy cGy |
Gigaray Miligam | GGy mGy |
Gigaray Microgray | GGy µGy |
Gigaray Nanogray | GGy nGy |
Gigaray Màu xám | GGy pGy |
Gigaray Attogray | GGy aGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Xương đùi Rad | fGy rd |
Xương đùi Milirad | fGy mrd |
Xương đùi Jun/kg | fGy J/kg |
Xương đùi Jun/gram | fGy J/g |
Xương đùi Joule/centigram | fGy J/cg |
Xương đùi Joule/miligam | fGy J/mg |
Xương đùi Xám | fGy Gy |
Xương đùi Cường điệu | fGy EGy |
Xương đùi Petagray | fGy PGy |
Xương đùi Teragram | fGy TGy |
Xương đùi Gigaray | fGy GGy |
Xương đùi Megagray | fGy MGy |
Xương đùi Cân nặng | fGy kGy |
Xương đùi Một hecta xám | fGy hGy |
Xương đùi Dekagray | fGy daGy |
Xương đùi Độ phân giải | fGy dGy |
Xương đùi Centigram | fGy cGy |
Xương đùi Miligam | fGy mGy |
Xương đùi Microgray | fGy µGy |
Xương đùi Nanogray | fGy nGy |
Xương đùi Màu xám | fGy pGy |
Xương đùi Attogray | fGy aGy |