Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Xương đùi (fGy) to dekagray (daGy)
Bảng chuyển đổi (fGy to daGy)
Xương đùi (fGy) | Dekagray (daGy) |
---|---|
0.001 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000001e-19) $} daGy |
0.01 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-18) $} daGy |
0.1 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000002e-17) $} daGy |
1 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-16) $} daGy |
2 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e-16) $} daGy |
3 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.0000000000000004e-16) $} daGy |
4 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e-16) $} daGy |
5 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5e-16) $} daGy |
6 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.000000000000001e-16) $} daGy |
7 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-16) $} daGy |
8 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-16) $} daGy |
9 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-16) $} daGy |
10 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-15) $} daGy |
20 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(2e-15) $} daGy |
30 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.0000000000000002e-15) $} daGy |
40 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4e-15) $} daGy |
50 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(5.000000000000001e-15) $} daGy |
60 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.0000000000000005e-15) $} daGy |
70 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-15) $} daGy |
80 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-15) $} daGy |
90 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-15) $} daGy |
100 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0000000000000002e-14) $} daGy |
1000 fGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-13) $} daGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Xương đùi Rad | fGy rd |
Xương đùi Milirad | fGy mrd |
Xương đùi Jun/kg | fGy J/kg |
Xương đùi Jun/gram | fGy J/g |
Xương đùi Joule/centigram | fGy J/cg |
Xương đùi Joule/miligam | fGy J/mg |
Xương đùi Xám | fGy Gy |
Xương đùi Cường điệu | fGy EGy |
Xương đùi Petagray | fGy PGy |
Xương đùi Teragram | fGy TGy |
Xương đùi Gigaray | fGy GGy |
Xương đùi Megagray | fGy MGy |
Xương đùi Cân nặng | fGy kGy |
Xương đùi Một hecta xám | fGy hGy |
Xương đùi Độ phân giải | fGy dGy |
Xương đùi Centigram | fGy cGy |
Xương đùi Miligam | fGy mGy |
Xương đùi Microgray | fGy µGy |
Xương đùi Nanogray | fGy nGy |
Xương đùi Màu xám | fGy pGy |
Xương đùi Attogray | fGy aGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Dekagray Rad | daGy rd |
Dekagray Milirad | daGy mrd |
Dekagray Jun/kg | daGy J/kg |
Dekagray Jun/gram | daGy J/g |
Dekagray Joule/centigram | daGy J/cg |
Dekagray Joule/miligam | daGy J/mg |
Dekagray Xám | daGy Gy |
Dekagray Cường điệu | daGy EGy |
Dekagray Petagray | daGy PGy |
Dekagray Teragram | daGy TGy |
Dekagray Gigaray | daGy GGy |
Dekagray Megagray | daGy MGy |
Dekagray Cân nặng | daGy kGy |
Dekagray Một hecta xám | daGy hGy |
Dekagray Độ phân giải | daGy dGy |
Dekagray Centigram | daGy cGy |
Dekagray Miligam | daGy mGy |
Dekagray Microgray | daGy µGy |
Dekagray Nanogray | daGy nGy |
Dekagray Màu xám | daGy pGy |
Dekagray Xương đùi | daGy fGy |
Dekagray Attogray | daGy aGy |