Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Attogray (aGy) to xương đùi (fGy)
Bảng chuyển đổi (aGy to fGy)
Attogray (aGy) | Xương đùi (fGy) |
---|---|
0.001 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-06) $} fGy |
0.01 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-05) $} fGy |
0.1 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0001) $} fGy |
1 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.001) $} fGy |
2 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.002) $} fGy |
3 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.003) $} fGy |
4 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.004) $} fGy |
5 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.005) $} fGy |
6 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.006) $} fGy |
7 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.006999999999999999) $} fGy |
8 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.008) $} fGy |
9 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.009) $} fGy |
10 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.01) $} fGy |
20 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.02) $} fGy |
30 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.03) $} fGy |
40 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.04) $} fGy |
50 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.049999999999999996) $} fGy |
60 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.06) $} fGy |
70 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.06999999999999999) $} fGy |
80 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.08) $} fGy |
90 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.09) $} fGy |
100 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.09999999999999999) $} fGy |
1000 aGy | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.0) $} fGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Attogray Rad | aGy rd |
Attogray Milirad | aGy mrd |
Attogray Jun/kg | aGy J/kg |
Attogray Jun/gram | aGy J/g |
Attogray Joule/centigram | aGy J/cg |
Attogray Joule/miligam | aGy J/mg |
Attogray Xám | aGy Gy |
Attogray Cường điệu | aGy EGy |
Attogray Petagray | aGy PGy |
Attogray Teragram | aGy TGy |
Attogray Gigaray | aGy GGy |
Attogray Megagray | aGy MGy |
Attogray Cân nặng | aGy kGy |
Attogray Một hecta xám | aGy hGy |
Attogray Dekagray | aGy daGy |
Attogray Độ phân giải | aGy dGy |
Attogray Centigram | aGy cGy |
Attogray Miligam | aGy mGy |
Attogray Microgray | aGy µGy |
Attogray Nanogray | aGy nGy |
Attogray Màu xám | aGy pGy |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Xương đùi Rad | fGy rd |
Xương đùi Milirad | fGy mrd |
Xương đùi Jun/kg | fGy J/kg |
Xương đùi Jun/gram | fGy J/g |
Xương đùi Joule/centigram | fGy J/cg |
Xương đùi Joule/miligam | fGy J/mg |
Xương đùi Xám | fGy Gy |
Xương đùi Cường điệu | fGy EGy |
Xương đùi Petagray | fGy PGy |
Xương đùi Teragram | fGy TGy |
Xương đùi Gigaray | fGy GGy |
Xương đùi Megagray | fGy MGy |
Xương đùi Cân nặng | fGy kGy |
Xương đùi Một hecta xám | fGy hGy |
Xương đùi Dekagray | fGy daGy |
Xương đùi Độ phân giải | fGy dGy |
Xương đùi Centigram | fGy cGy |
Xương đùi Miligam | fGy mGy |
Xương đùi Microgray | fGy µGy |
Xương đùi Nanogray | fGy nGy |
Xương đùi Màu xám | fGy pGy |
Xương đùi Attogray | fGy aGy |