Tạo bởi
Nicolas Martin
{$ ',' | translate $}
Zoe Young
Được kiểm tra bởi
Mason Taylor
{$ ',' | translate $}
Jeff Morrison
Cập nhật lần cuối 11-01-2025
Vi mô (µ) to giga (G)
Bảng chuyển đổi (µ to G)
Vi mô (µ) | Giga (G) |
---|---|
0.001 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-18) $} G |
0.01 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-17) $} G |
0.1 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-16) $} G |
1 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.999999999999999e-16) $} G |
2 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.9999999999999998e-15) $} G |
3 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.0000000000000002e-15) $} G |
4 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.9999999999999995e-15) $} G |
5 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.999999999999999e-15) $} G |
6 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.0000000000000005e-15) $} G |
7 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7e-15) $} G |
8 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.999999999999999e-15) $} G |
9 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-15) $} G |
10 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.999999999999998e-15) $} G |
20 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1.9999999999999997e-14) $} G |
30 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3e-14) $} G |
40 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(3.9999999999999994e-14) $} G |
50 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(4.9999999999999995e-14) $} G |
60 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6e-14) $} G |
70 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(6.999999999999999e-14) $} G |
80 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(7.999999999999999e-14) $} G |
90 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9e-14) $} G |
100 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(9.999999999999999e-14) $} G |
1000 µ | {$ $parent.$ctrl.customFormatted(1e-12) $} G |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Vi mô Không có | — |
Vi mô Yotta | µ Y |
Vi mô Zetta | µ Z |
Vi mô Exa | µ E |
Vi mô Ngạ quỷ | µ P |
Vi mô Tera | µ T |
Vi mô Siêu cấp | µ M |
Vi mô Kg | µ k |
Vi mô Hecto | µ h |
Vi mô Deka | µ da |
Vi mô Thập phân | µ d |
Vi mô Centi | µ c |
Vi mô Mili | µ m |
Vi mô Nano | µ n |
Vi mô Pico | µ p |
Vi mô Xương đùi | µ f |
Vi mô Atto | µ a |
Vi mô Zepto | µ z |
Vi mô Yocto | µ y |
Chuyển đổi phổ biến
Các đơn vị | Ký hiệu |
---|---|
Giga Không có | — |
Giga Yotta | G Y |
Giga Zetta | G Z |
Giga Exa | G E |
Giga Ngạ quỷ | G P |
Giga Tera | G T |
Giga Siêu cấp | G M |
Giga Kg | G k |
Giga Hecto | G h |
Giga Deka | G da |
Giga Thập phân | G d |
Giga Centi | G c |
Giga Mili | G m |
Giga Vi mô | G µ |
Giga Nano | G n |
Giga Pico | G p |
Giga Xương đùi | G f |
Giga Atto | G a |
Giga Zepto | G z |
Giga Yocto | G y |