• Tiếng Việt

Bộ chuyển đổi: Bit/giây

Popular conversions

UnitsSymbols
Bit/giây Byte/giây b/s B/s
Bit/giây Kilobit/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Kilobyte/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Kilobit/giây b/s kb/s
Bit/giây Kilobyte/giây b/s kB/s
Bit/giây Megabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Megabyte/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Megabit/giây b/s Mb/s
Bit/giây Megabyte/giây b/s MB/s
Bit/giây Gigabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Gigabyte/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Gigabit/giây b/s Gb/s
Bit/giây Gigabyte/giây b/s GB/s
Bit/giây Terabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Terabyte/giây (độ phân giải SI)
Bit/giây Terabit/giây b/s Tb/s
Bit/giây Terabyte/giây b/s TB/s
Bit/giây Ethernet
Bit/giây Ethernet (nhanh)
Bit/giây Ethernet (gigabit)
Bit/giây OC1
Bit/giây OC3
Bit/giây OC12
Bit/giây OC24
Bit/giây OC48
Bit/giây OC192
Bit/giây OC768
Bit/giây ISDN (kênh đơn)
Bit/giây ISDN (kênh đôi)
Bit/giây Modem (110)
Bit/giây Modem (300)
Bit/giây Modem (1200)
Bit/giây Modem (2400)
Bit/giây Modem (9600)
Bit/giây Modem (14,4k)
Bit/giây Modem (28,8k)
Bit/giây Modem (33,6k)
Bit/giây Modem (56k)
Bit/giây SCSI (Không đồng bộ)
Bit/giây SCSI (Đồng bộ hóa)
Bit/giây SCSI (Nhanh)
Bit/giây SCSI (Siêu nhanh)
Bit/giây SCSI (Rộng nhanh)
Bit/giây SCSI (Nhanh siêu rộng)
Bit/giây SCSI (Siêu 2)
Bit/giây SCSI (Siêu 3)
Bit/giây SCSI (LVD Ultra80)
Bit/giây SCSI (LVD Ultra160)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 0)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 1)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 2)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 3)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 4)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 0)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 1)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 2)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 0)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 1)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 2)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 3)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 4)
Bit/giây IDE (UDMA-33)
Bit/giây IDE (UDMA-66)
Bit/giây USB
Bit/giây Dây lửa (IEEE-1394)
Bit/giây T0 (tải trọng)
Bit/giây T0 (tải trọng B8ZS)
Bit/giây T1 (tín hiệu)
Bit/giây T1 (tải trọng)
Bit/giây T1Z (tải trọng)
Bit/giây T1C (tín hiệu)
Bit/giây T1C (tải trọng)
Bit/giây T2 (tín hiệu)
Bit/giây T3 (tín hiệu)
Bit/giây T3 (tải trọng)
Bit/giây T3Z (tải trọng)
Bit/giây T4 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Bit/giây E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Bit/giây E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Bit/giây H0
Bit/giây H11
Bit/giây H12
Bit/giây Phụ lưu ảo 1 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 1 (tải trọng)
Bit/giây Phụ lưu ảo 2 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 2 (tải trọng)
Bit/giây Phụ lưu ảo 6 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 6 (tải trọng)
Bit/giây STS1 (tín hiệu)
Bit/giây STS1 (tải trọng)
Bit/giây STS3 (tín hiệu)
Bit/giây STS3 (tải trọng)
Bit/giây STS3c (tín hiệu)
Bit/giây STS3c (tải trọng)
Bit/giây STS12 (tín hiệu)
Bit/giây STS24 (tín hiệu)
Bit/giây STS48 (tín hiệu)
Bit/giây STS192 (tín hiệu)
Bit/giây STM-1 (tín hiệu)
Bit/giây STM-4 (tín hiệu)
Bit/giây STM-16 (tín hiệu)
Bit/giây STM-64 (tín hiệu)