Kilobyte/giây (SI định nghĩa) to ethernet

Bảng chuyển đổi

Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Ethernet
0.001 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-07) $}
0.01 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-06) $}
0.1 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8e-05) $}
1 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0008) $}
2 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0016) $}
3 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0024) $}
4 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0032) $}
5 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.004) $}
6 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0048) $}
7 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0056) $}
8 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0064) $}
9 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.0072) $}
10 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.008) $}
20 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.016) $}
30 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.024) $}
40 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.032) $}
50 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.04) $}
60 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.048) $}
70 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.056) $}
80 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.064) $}
90 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.072) $}
100 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.08) $}
1000 {$ $parent.$ctrl.customFormatted(0.8) $}

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Bit/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Byte/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Kilobit/giây (SI định nghĩa)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Kilobit/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Kilobyte/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Megabit/giây (độ lệch SI)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Megabyte/giây (SI định nghĩa)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Megabit/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Megabyte/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Gigabit/giây (độ lệch SI)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Gigabyte/giây (độ lệch SI)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Gigabit/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Gigabyte/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Terabit/giây (độ lệch SI)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Terabyte/giây (độ phân giải SI)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Terabit/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Terabyte/giây
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Ethernet (nhanh)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Ethernet (gigabit)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC1
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC3
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC12
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC24
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC48
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC192
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) OC768
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) ISDN (kênh đơn)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) ISDN (kênh đôi)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (110)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (300)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (1200)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (2400)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (9600)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (14,4k)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (28,8k)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (33,6k)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Modem (56k)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Không đồng bộ)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Đồng bộ hóa)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Nhanh)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Siêu nhanh)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Rộng nhanh)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Nhanh siêu rộng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Siêu 2)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (Siêu 3)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (LVD Ultra80)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) SCSI (LVD Ultra160)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ PIO 0)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ PIO 1)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ PIO 2)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ PIO 3)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ PIO 4)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ DMA 0)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ DMA 1)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ DMA 2)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ UDMA 0)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ UDMA 1)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ UDMA 2)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ UDMA 3)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (chế độ UDMA 4)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (UDMA-33)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) IDE (UDMA-66)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) USB
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Dây lửa (IEEE-1394)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T0 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T0 (tải trọng B8ZS)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T1 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T1 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T1Z (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T1C (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T1C (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T2 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T3 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T3 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T3Z (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) T4 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) H0
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) H11
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) H12
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 1 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 1 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 2 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 2 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 6 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) Phụ lưu ảo 6 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS1 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS1 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS3 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS3 (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS3c (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS3c (tải trọng)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS12 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS24 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS48 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STS192 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STM-1 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STM-4 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STM-16 (tín hiệu)
Kilobyte/giây (SI định nghĩa) STM-64 (tín hiệu)

Chuyển đổi phổ biến

Các đơn vịKý hiệu
Ethernet Bit/giây
Ethernet Byte/giây
Ethernet Kilobit/giây (SI định nghĩa)
Ethernet Kilobyte/giây (SI định nghĩa)
Ethernet Kilobit/giây
Ethernet Kilobyte/giây
Ethernet Megabit/giây (độ lệch SI)
Ethernet Megabyte/giây (SI định nghĩa)
Ethernet Megabit/giây
Ethernet Megabyte/giây
Ethernet Gigabit/giây (độ lệch SI)
Ethernet Gigabyte/giây (độ lệch SI)
Ethernet Gigabit/giây
Ethernet Gigabyte/giây
Ethernet Terabit/giây (độ lệch SI)
Ethernet Terabyte/giây (độ phân giải SI)
Ethernet Terabit/giây
Ethernet Terabyte/giây
Ethernet Ethernet (nhanh)
Ethernet Ethernet (gigabit)
Ethernet OC1
Ethernet OC3
Ethernet OC12
Ethernet OC24
Ethernet OC48
Ethernet OC192
Ethernet OC768
Ethernet ISDN (kênh đơn)
Ethernet ISDN (kênh đôi)
Ethernet Modem (110)
Ethernet Modem (300)
Ethernet Modem (1200)
Ethernet Modem (2400)
Ethernet Modem (9600)
Ethernet Modem (14,4k)
Ethernet Modem (28,8k)
Ethernet Modem (33,6k)
Ethernet Modem (56k)
Ethernet SCSI (Không đồng bộ)
Ethernet SCSI (Đồng bộ hóa)
Ethernet SCSI (Nhanh)
Ethernet SCSI (Siêu nhanh)
Ethernet SCSI (Rộng nhanh)
Ethernet SCSI (Nhanh siêu rộng)
Ethernet SCSI (Siêu 2)
Ethernet SCSI (Siêu 3)
Ethernet SCSI (LVD Ultra80)
Ethernet SCSI (LVD Ultra160)
Ethernet IDE (chế độ PIO 0)
Ethernet IDE (chế độ PIO 1)
Ethernet IDE (chế độ PIO 2)
Ethernet IDE (chế độ PIO 3)
Ethernet IDE (chế độ PIO 4)
Ethernet IDE (chế độ DMA 0)
Ethernet IDE (chế độ DMA 1)
Ethernet IDE (chế độ DMA 2)
Ethernet IDE (chế độ UDMA 0)
Ethernet IDE (chế độ UDMA 1)
Ethernet IDE (chế độ UDMA 2)
Ethernet IDE (chế độ UDMA 3)
Ethernet IDE (chế độ UDMA 4)
Ethernet IDE (UDMA-33)
Ethernet IDE (UDMA-66)
Ethernet USB
Ethernet Dây lửa (IEEE-1394)
Ethernet T0 (tải trọng)
Ethernet T0 (tải trọng B8ZS)
Ethernet T1 (tín hiệu)
Ethernet T1 (tải trọng)
Ethernet T1Z (tải trọng)
Ethernet T1C (tín hiệu)
Ethernet T1C (tải trọng)
Ethernet T2 (tín hiệu)
Ethernet T3 (tín hiệu)
Ethernet T3 (tải trọng)
Ethernet T3Z (tải trọng)
Ethernet T4 (tín hiệu)
Ethernet E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Ethernet E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Ethernet E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Ethernet E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Ethernet E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Ethernet E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Ethernet H0
Ethernet H11
Ethernet H12
Ethernet Phụ lưu ảo 1 (tín hiệu)
Ethernet Phụ lưu ảo 1 (tải trọng)
Ethernet Phụ lưu ảo 2 (tín hiệu)
Ethernet Phụ lưu ảo 2 (tải trọng)
Ethernet Phụ lưu ảo 6 (tín hiệu)
Ethernet Phụ lưu ảo 6 (tải trọng)
Ethernet STS1 (tín hiệu)
Ethernet STS1 (tải trọng)
Ethernet STS3 (tín hiệu)
Ethernet STS3 (tải trọng)
Ethernet STS3c (tín hiệu)
Ethernet STS3c (tải trọng)
Ethernet STS12 (tín hiệu)
Ethernet STS24 (tín hiệu)
Ethernet STS48 (tín hiệu)
Ethernet STS192 (tín hiệu)
Ethernet STM-1 (tín hiệu)
Ethernet STM-4 (tín hiệu)
Ethernet STM-16 (tín hiệu)
Ethernet STM-64 (tín hiệu)