• Tiếng Việt

Gigabyte/giây (GB/s) to bit/giây (b/s)

Conversion table (GB/s to b/s)

Gigabyte/giây (GB/s) Bit/giây (b/s)
0.001 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8589934.592) $} b/s
0.01 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(85899345.92) $} b/s
0.1 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(858993459.2) $} b/s
1 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8589934592.0) $} b/s
2 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(17179869184.0) $} b/s
3 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(25769803776.0) $} b/s
4 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(34359738368.0) $} b/s
5 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(42949672960.0) $} b/s
6 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(51539607552.0) $} b/s
7 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(60129542144.0) $} b/s
8 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(68719476736.0) $} b/s
9 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(77309411328.0) $} b/s
10 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(85899345920.0) $} b/s
20 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(171798691840.0) $} b/s
30 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(257698037760.0) $} b/s
40 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(343597383680.0) $} b/s
50 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(429496729600.0) $} b/s
60 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(515396075520.0) $} b/s
70 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(601295421440.0) $} b/s
80 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(687194767360.0) $} b/s
90 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(773094113280.0) $} b/s
100 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(858993459200.0) $} b/s
1000 GB/s {$ $parent.$ctrl.customFormatted(8589934592000.0) $} b/s

Popular conversions

Các đơn vịKý hiệu
Gigabyte/giây Byte/giây GB/s B/s
Gigabyte/giây Kilobit/giây (SI định nghĩa)
Gigabyte/giây Kilobyte/giây (SI định nghĩa)
Gigabyte/giây Kilobit/giây GB/s kb/s
Gigabyte/giây Kilobyte/giây GB/s kB/s
Gigabyte/giây Megabit/giây (độ lệch SI)
Gigabyte/giây Megabyte/giây (SI định nghĩa)
Gigabyte/giây Megabit/giây GB/s Mb/s
Gigabyte/giây Megabyte/giây GB/s MB/s
Gigabyte/giây Gigabit/giây (độ lệch SI)
Gigabyte/giây Gigabyte/giây (độ lệch SI)
Gigabyte/giây Gigabit/giây GB/s Gb/s
Gigabyte/giây Terabit/giây (độ lệch SI)
Gigabyte/giây Terabyte/giây (độ phân giải SI)
Gigabyte/giây Terabit/giây GB/s Tb/s
Gigabyte/giây Terabyte/giây GB/s TB/s
Gigabyte/giây Ethernet
Gigabyte/giây Ethernet (nhanh)
Gigabyte/giây Ethernet (gigabit)
Gigabyte/giây OC1
Gigabyte/giây OC3
Gigabyte/giây OC12
Gigabyte/giây OC24
Gigabyte/giây OC48
Gigabyte/giây OC192
Gigabyte/giây OC768
Gigabyte/giây ISDN (kênh đơn)
Gigabyte/giây ISDN (kênh đôi)
Gigabyte/giây Modem (110)
Gigabyte/giây Modem (300)
Gigabyte/giây Modem (1200)
Gigabyte/giây Modem (2400)
Gigabyte/giây Modem (9600)
Gigabyte/giây Modem (14,4k)
Gigabyte/giây Modem (28,8k)
Gigabyte/giây Modem (33,6k)
Gigabyte/giây Modem (56k)
Gigabyte/giây SCSI (Không đồng bộ)
Gigabyte/giây SCSI (Đồng bộ hóa)
Gigabyte/giây SCSI (Nhanh)
Gigabyte/giây SCSI (Siêu nhanh)
Gigabyte/giây SCSI (Rộng nhanh)
Gigabyte/giây SCSI (Nhanh siêu rộng)
Gigabyte/giây SCSI (Siêu 2)
Gigabyte/giây SCSI (Siêu 3)
Gigabyte/giây SCSI (LVD Ultra80)
Gigabyte/giây SCSI (LVD Ultra160)
Gigabyte/giây IDE (chế độ PIO 0)
Gigabyte/giây IDE (chế độ PIO 1)
Gigabyte/giây IDE (chế độ PIO 2)
Gigabyte/giây IDE (chế độ PIO 3)
Gigabyte/giây IDE (chế độ PIO 4)
Gigabyte/giây IDE (chế độ DMA 0)
Gigabyte/giây IDE (chế độ DMA 1)
Gigabyte/giây IDE (chế độ DMA 2)
Gigabyte/giây IDE (chế độ UDMA 0)
Gigabyte/giây IDE (chế độ UDMA 1)
Gigabyte/giây IDE (chế độ UDMA 2)
Gigabyte/giây IDE (chế độ UDMA 3)
Gigabyte/giây IDE (chế độ UDMA 4)
Gigabyte/giây IDE (UDMA-33)
Gigabyte/giây IDE (UDMA-66)
Gigabyte/giây USB
Gigabyte/giây Dây lửa (IEEE-1394)
Gigabyte/giây T0 (tải trọng)
Gigabyte/giây T0 (tải trọng B8ZS)
Gigabyte/giây T1 (tín hiệu)
Gigabyte/giây T1 (tải trọng)
Gigabyte/giây T1Z (tải trọng)
Gigabyte/giây T1C (tín hiệu)
Gigabyte/giây T1C (tải trọng)
Gigabyte/giây T2 (tín hiệu)
Gigabyte/giây T3 (tín hiệu)
Gigabyte/giây T3 (tải trọng)
Gigabyte/giây T3Z (tải trọng)
Gigabyte/giây T4 (tín hiệu)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Gigabyte/giây E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Gigabyte/giây H0
Gigabyte/giây H11
Gigabyte/giây H12
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 1 (tín hiệu)
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 1 (tải trọng)
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 2 (tín hiệu)
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 2 (tải trọng)
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 6 (tín hiệu)
Gigabyte/giây Phụ lưu ảo 6 (tải trọng)
Gigabyte/giây STS1 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS1 (tải trọng)
Gigabyte/giây STS3 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS3 (tải trọng)
Gigabyte/giây STS3c (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS3c (tải trọng)
Gigabyte/giây STS12 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS24 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS48 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STS192 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STM-1 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STM-4 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STM-16 (tín hiệu)
Gigabyte/giây STM-64 (tín hiệu)

Popular conversions

Các đơn vịKý hiệu
Bit/giây Byte/giây b/s B/s
Bit/giây Kilobit/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Kilobyte/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Kilobit/giây b/s kb/s
Bit/giây Kilobyte/giây b/s kB/s
Bit/giây Megabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Megabyte/giây (SI định nghĩa)
Bit/giây Megabit/giây b/s Mb/s
Bit/giây Megabyte/giây b/s MB/s
Bit/giây Gigabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Gigabyte/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Gigabit/giây b/s Gb/s
Bit/giây Gigabyte/giây b/s GB/s
Bit/giây Terabit/giây (độ lệch SI)
Bit/giây Terabyte/giây (độ phân giải SI)
Bit/giây Terabit/giây b/s Tb/s
Bit/giây Terabyte/giây b/s TB/s
Bit/giây Ethernet
Bit/giây Ethernet (nhanh)
Bit/giây Ethernet (gigabit)
Bit/giây OC1
Bit/giây OC3
Bit/giây OC12
Bit/giây OC24
Bit/giây OC48
Bit/giây OC192
Bit/giây OC768
Bit/giây ISDN (kênh đơn)
Bit/giây ISDN (kênh đôi)
Bit/giây Modem (110)
Bit/giây Modem (300)
Bit/giây Modem (1200)
Bit/giây Modem (2400)
Bit/giây Modem (9600)
Bit/giây Modem (14,4k)
Bit/giây Modem (28,8k)
Bit/giây Modem (33,6k)
Bit/giây Modem (56k)
Bit/giây SCSI (Không đồng bộ)
Bit/giây SCSI (Đồng bộ hóa)
Bit/giây SCSI (Nhanh)
Bit/giây SCSI (Siêu nhanh)
Bit/giây SCSI (Rộng nhanh)
Bit/giây SCSI (Nhanh siêu rộng)
Bit/giây SCSI (Siêu 2)
Bit/giây SCSI (Siêu 3)
Bit/giây SCSI (LVD Ultra80)
Bit/giây SCSI (LVD Ultra160)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 0)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 1)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 2)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 3)
Bit/giây IDE (chế độ PIO 4)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 0)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 1)
Bit/giây IDE (chế độ DMA 2)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 0)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 1)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 2)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 3)
Bit/giây IDE (chế độ UDMA 4)
Bit/giây IDE (UDMA-33)
Bit/giây IDE (UDMA-66)
Bit/giây USB
Bit/giây Dây lửa (IEEE-1394)
Bit/giây T0 (tải trọng)
Bit/giây T0 (tải trọng B8ZS)
Bit/giây T1 (tín hiệu)
Bit/giây T1 (tải trọng)
Bit/giây T1Z (tải trọng)
Bit/giây T1C (tín hiệu)
Bit/giây T1C (tải trọng)
Bit/giây T2 (tín hiệu)
Bit/giây T3 (tín hiệu)
Bit/giây T3 (tải trọng)
Bit/giây T3Z (tải trọng)
Bit/giây T4 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Bit/giây E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Bit/giây E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Bit/giây E.P.T.A. 3 (tải trọng)
Bit/giây H0
Bit/giây H11
Bit/giây H12
Bit/giây Phụ lưu ảo 1 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 1 (tải trọng)
Bit/giây Phụ lưu ảo 2 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 2 (tải trọng)
Bit/giây Phụ lưu ảo 6 (tín hiệu)
Bit/giây Phụ lưu ảo 6 (tải trọng)
Bit/giây STS1 (tín hiệu)
Bit/giây STS1 (tải trọng)
Bit/giây STS3 (tín hiệu)
Bit/giây STS3 (tải trọng)
Bit/giây STS3c (tín hiệu)
Bit/giây STS3c (tải trọng)
Bit/giây STS12 (tín hiệu)
Bit/giây STS24 (tín hiệu)
Bit/giây STS48 (tín hiệu)
Bit/giây STS192 (tín hiệu)
Bit/giây STM-1 (tín hiệu)
Bit/giây STM-4 (tín hiệu)
Bit/giây STM-16 (tín hiệu)
Bit/giây STM-64 (tín hiệu)