Foot khối (ft³) to nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Bảng chuyển đổi

Foot khối (ft³) Nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)
0.001 ft³ 0.000096
0.01 ft³ 0.00096
0.1 ft³ 0.0096
1 ft³ 0.096
2 ft³ 0.1920000001
3 ft³ 0.2880000001
4 ft³ 0.3840000001
5 ft³ 0.4800000001
6 ft³ 0.5760000002
7 ft³ 0.6720000002
8 ft³ 0.7680000002
9 ft³ 0.8640000002
10 ft³ 0.9600000003
20 ft³ 1.9200000005
30 ft³ 2.8800000008
40 ft³ 3.8400000011
50 ft³ 4.8000000014
60 ft³ 5.7600000016
70 ft³ 6.7200000019
80 ft³ 7.6800000022
90 ft³ 8.6400000024
100 ft³ 9.6000000027
1000 ft³ 96.0000000271

Chuyển đổi phổ biến

Chuyển đổi phổ biến